ベトナム語を勉強しています。
カレンダー: tờ lịch ト リク
スケジュール Thời khóa biểu テョイ コア ビエウ ,lịch trình,chương trình
今月 ; tháng này タン ナイ
先月 ; tháng trước タン チュォック
来月 ; tháng sau タン サウ
月末 げつまつ Cuối tháng クウイ タン
QUAN TÂM
5
ベトナム語を勉強しています。
カレンダー: tờ lịch ト リク
スケジュール Thời khóa biểu テョイ コア ビエウ ,lịch trình,chương trình
今月 ; tháng này タン ナイ
先月 ; tháng trước タン チュォック
来月 ; tháng sau タン サウ
月末 げつまつ Cuối tháng クウイ タン