大きい 長い 深い ベトナム語とは
サイズ kích cỡ
大きい to
深い sâu
長い Dài
狭い thu hẹp
短い ngắn
小さい nhỏ
背の高い cao
厚い dày
薄い mỏng
広い rộng
QUAN TÂM
4
大きい 長い 深い ベトナム語とは
サイズ kích cỡ
大きい to
深い sâu
長い Dài
狭い thu hẹp
短い ngắn
小さい nhỏ
背の高い cao
厚い dày
薄い mỏng
広い rộng