日本人はベトナム語を勉強します。
1月 ; tháng một タン モッ / tháng giêng タン ゼン
2月 ; tháng hai タン ハイ
3月 ; tháng ba タン バー
4月 ; tháng tư タン
5月 ; tháng năm タン ナム
6月 ; tháng sáu タン サウ
7月 ; tháng bảy タン バイ
8月 ; tháng tám タン タム
9月 ; tháng chín タン チン
10月 ; tháng mười タン ムイ
11月 ; tháng mười một タン ムイ モッ
12月 ; tháng mười hai タン ムイ ハイ / tháng chạp タン チャップ
QUAN TÂM
0