ベトナム語の字母(betonamugo no jibo): mẫu tự tiếng Việt | |||||
A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y | |||||
※小文字も大文字同様の声調記号になります。F J W Zの4字母はベトナム語にはあるません。また、Fの音はPHと表記されます。 | |||||
1. 母音 (ぼいん) nguyên âm グエン アン | |||||
1. a…/ a: /, ă…/ a / | |||||
2. e…/ ɛ /, ê…/ e / | |||||
3. i ( y )…/ i / | |||||
4. o…/ ɔ /, ô…/ o / | |||||
5. ơ…/ ə: /, â…/ ə / | |||||
6. u…/ u /, ư…/ w / | |||||
2.二重母音 (にじゅうぼいん) | |||||
nguyên âm kép ゲン アン ケップ | |||||
1. iê, yê, ia…/ iə / | |||||
2. ưa, ươ…/ wə / | |||||
3. ua, uô…/ uə / | |||||
3. 介母音 かいぼおん:nguyên âm giữa ゲン アン ヅア | |||||
-o-, -u- / w /: hoa xòe thuê thủy thuở | |||||
4. 語頭子音 phụ âm đầu | |||||
1 | b | /b/ | ba | bò | bé |
2 | m | /m/ | mẹ | mở | mũ |
3 | p | /p/ | pin | ||
4 | ph | /f/ | phố | phở | phá |
5 | v | /v/ | và | về | vẽ |
6 | t | /t/ | ta | to | tý |
7 | th | /ť/ | thì | thơ | thư |
8 | s | /s/ | sẽ | so | sợ |
9 | x | /s/ | xa | xe | xử |
10 | d | /z/ | do | dì | dê |
11 | gi | /z/ | giá | gió | giũ |
11′ | gi | /zi/ (ê, n, ɸの前) | giêng | gìn | gì |
12 | r | /z/ | ra | rẻ | rõ |
13 | đ | /d/ | đã | đỏ | đi |
14 | n | /n/ | nó | nở | nợ |
15 | l | /l/ | là | lo | lộ |
16 | ch | /c/ | cha | cho | chỗ |
17 | tr | /c/ | trả | trẻ | trưa |
18 | nh | /ɲ/ | nhà | nhớ | nhỉ |
19 | c | /k/ | cá | có | cũ |
20 | k | /k/ (i, e, êの前) | kia | kể | kỳ |
21 | qu | /kw/ | quá | quả | quê |
22 | ng | /ŋ/ | ngã | ngờ | người |
23 | ngh | /ŋ/ (i, e, êの前) | nghỉ | nghe | nghề |
24 | kh | /x/ | khó | khổ | khẽ |
25 | g | /ɤ/ | gà | gỗ | gỡ |
26 | gh | /ɤ/ (i, e, êの前) | ghi | ghè | ghế |
27 | h | /h/ | há | họ | hỏi |
5. 語末子音 phụ âm cuối フ アン クウイ | |||||
1 | -p | /p/ | Pháp | sắp | đẹp |
2 | -m | /m/ | em | thơm | tôm |
3 | -t | /t/ | tốt | đất | đắt |
4 | -n | /n/ | ăn | sân | khăn |
5 | -ch | /k/ | ích | thích | lịch |
5′ | /jk/ (aの後) | sách | khách | hoạch | |
6 | -nh | /ɲ/ | xinh | mình | tinh |
6′ | /ʲɲ/ (a, êの後) | anh | xanh | bệnh | |
7 | -c | /k/ | các | sắc | mặc |
7′ | /kp/ (o, ô, uの後) | khóc | tốc | lúc | |
8 | -ng | /ŋ/ | sáng | hàng | dáng |
8′ | /ŋm/ (o, ô, uの後) | lòng | không | cùng |
QUAN TÂM
0