12 Cung Hoàng Đạo trong tiếng Nhật

  1. 牡羊座(おひつじざ)Aries (21/3-20/4): Cung Dương Cưu (21/3 – 19/4)
  2. 牡牛座(おうしざ)Taurus :cung Kim Ngưu (20/4 – 20/5)
  3. 双子座(ふたござ)Gemini :cung Song Sinh (21/5 – 21/6)
  4. 蟹座(かにざ)Cancer :cung Cự Giải (22/6 – 22/7)
  5. 獅子座(ししざ)Lion :cung Sư Tử (23/7 – 22/8)
  6. 乙女座(おとめざ)Virgo :cung Xử Nữ (23/8 – 22/9)
  7. 天秤座(てんびんざ)Libra :cung Thiên Bình (23/9 – 22/10)
  8. 蠍座(さそりざ)Scorpio :cung Bò Cạp (23/10 – 21/11)
  9. 射手座(いてざ) Sagittarius :cung Nhân Mã (22/11 – 21/12)
  10. 山羊座(やぎざ)Capricorn :cung Ma Kết (22/12 – 19/1)
  11. 水瓶座(みずがめざ)Aquarius : Cung Bảo Bình (20/1 – 18/2)
  12. 魚座(うおざ)Pisces :cung Song Ngư (19/2 – 20/3)

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều