Từ vựng “Trái cây” (p1)

Từ vựng “Trái cây” (p1)

バナナ.... Banana..... Quả chuối
ぶどう.... Budou........ Quả nho
干しぶどう..... Hoshi budou.... Nho khô
チェリー ......Cherii (Cherry)...... Quả sơri
いちご ........Ichigo....... Quả dâu tây
柿 (かき) ......Kaki...... Quả hồng
オレンジ .........Orenji (Orange)..... Quả cam
みかん........ Mikan...... Quả quýt
桃 <もも>....... Momo.... Quả đào 
梨 <なし>...... Nashi...... Quả lê
パイナップル.....Painappuru (pineapple)....... Quả dứa (thơm)
パパイア....... Papaya....... Quả đu đủ
りんご......... Ringo........ Quả táo
西瓜 <スイカ>....... Suika....... Quả dưa hấu
砂糖黍 <サトウキビ> ......Satoukibi...... Cây mía
ザボン......Zabon...... Quả bưởi
アボカド..... Abokado (avocado)........ Quả bơ
ライム ....Raimu...... Quả chanh (quả tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, có nhiều ở Việt Nam)
レモン........ Remon (lemon).... Quả chanh tây (quả to, hình trứng thuôn, màu vàng, vỏ dày, cứng)
グアバ...... Guaba (guava)..... Quả ổi
ミルクフルーツ...... Miruku furuutsu (Milk fruit)...... Quả vú sữa
シュガーアップル Shugaa appuru (sugar apple) Mãng cầu ta (quả na)
カスタードアップル...... Kusutaa appuru (Custas apple) ......Mãng cầu xiêm
くわの実..... Kuwa no mi....... Quả dâu tằm
さくらんぼ.........Sakuranbo....... Anh đào
ざくろ .........Zakuro.......... Quả lựu
ジャックフルーツ....... Jakku furuutsu (Jack fruit)....... Quả mít
タマリンド......... Tamurindo (tamarind)........ Quả me
ドラゴンフルーツ.......... Doragon furuutsu (dragon fruit)........... Quả thanh long
すもも...... Sumomo........ Quả mận
メロン........ Meron (Muskmelon)....... Dưa gang
ロンガン .......Rongan ........Quả nhãn
ライチー .......Raichii (lychee)........ Quả vải
サブチェ ........Sabuche (Sabochea)...... Quả hồng xiêm
グレープ........ Gureepu (grape)..... Quả nho
レーズン ........Reezun (raisin)......... Nho khô
アップル....... Appuru (apple)....... Quả táo
ペア .......Pea (pear)........ Quả lê
ストロベリー ........Sutoroberii (strawberry) ......Quả dâu tây
キウイ .....Kiui..... Quả kiwi
マンゴー ........Mangoo (mango)....... Quả xoài
ドリアン ........Dorian (durian)........ Quả sầu riêng
オリーブ .......Oriibu........ Quả olive
プラム .....Puramu (plum).... Quả mận
ピーチ ......Piichi (peach)....... Quả đào
ネクタリン....... Nekutarin (nectarine).... Quả xuân đào
ココナッツ........ Kokonattsu (coconuts)........ Quả dừa
パッションフルーツ........ Passhonfuruutsu (passion fruit)..... Quả chanh dây
マンゴスチン........ Mangosuchin (mangosteen) ........Quả măng cụt
スターフルーツ....... Sutaafuruutsu (star fruit)...... Quả khế

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều