Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
仏書 | PHẬT THƯ | sách Phật |
後書き | HẬU THƯ | lời đề cuối sách; tái bút |
図書目録 | ĐỒ THƯ MỤC LỤC | danh mục sách |
血書 | HUYẾT THƯ | huyết thư |
後書 | HẬU THƯ | lời đề cuối sách; tái bút |
図書室 | ĐỒ THƯ THẤT | phòng đọc sách |
辞書を編纂する | TỪ THƯ BIÊN TOẢN | biên soạn từ điển |
蔵書する | TÀNG THƯ | sưu tập sách |
筋書き | CÂN THƯ | cốt truyện; tóm tắt |
横書き | HOÀNH THƯ | viết ngang |
投書 | ĐẦU THƯ | thư bạn đọc; bài cộng tác cho báo; thư gửi người biên tập |
図書 | ĐỒ THƯ | sách |
原書 | NGUYÊN THƯ | tài liệu gốc; văn bản gốc; bản gốc |
信書 | TÍN THƯ | thư tín |
下書き | HẠ THƯ | bản ráp;sự viết nháp |
辞書を引く | TỪ THƯ DẪN | tra từ điển |
蔵書 | TÀNG THƯ | việc sưu tập sách; bộ sưu tập sách |
四書 | TỨ THƯ | tứ thư |
一書に | NHẤT THƯ | cùng với |
陳情書 | TRẦN TÌNH THƯ | Kiến nghị |
許可書 | HỨA KHẢ THƯ | giấy phép |
立案書 | LẬP ÁN THƯ | phương án |
申請書 | THÂN THỈNH THƯ | đơn xin |
契約書 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ | bản hợp đồng;giấy khế ước;tờ khế ước;văn khế |
保険書類 | BẢO HIỂM THƯ LOẠI | chứng từ bảo hiểm |
記録書 | KÝ LỤC THƯ | biên bản |
申告書 | THÂN CÁO THƯ | bản kê;bản khai;danh mục;đơn khai;giấy khai;tờ khai |
航空書簡 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THƯ GIẢN | thư máy bay |
履歴書 | LÝ LỊCH THƯ | bản lý lịch |
保証書 | BẢO CHỨNG THƯ | giấy bảo đảm;giấy bảo lãnh;tờ bảo đảm |
なお書 | THƯ | điều khoản; điều qui định; điều kiện |
読み書き | ĐỘC THƯ | đọc sách và viết chữ;học vấn; kiến thức |
記入書 | KÝ NHẬP THƯ | bản liệt kê |
検査書 | KIỂM TRA THƯ | bản kiểm nghiệm |
教科書 | GIÁO KHOA THƯ | giáo trình; sách giáo khoa |
声明書 | THANH MINH THƯ | bản tuyên bố |
免許書 | MIỄN HỨA THƯ | bằng cấp |
説明書 | THUYẾT MINH THƯ | bản hướng dẫn;bản thuyết minh |
荷受書 | HÀ THỤ,THỌ THƯ | biên lai người nhận |
改訂書 | CẢI ĐINH THƯ | bản sửa đổi |
手引書 | THỦ DẪN THƯ | Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn |
報告書 | BÁO CÁO THƯ | bản báo cáo |
合意書 | HỢP Ý THƯ | biên bản thỏa thuận |
計画書 | KẾ HỌA THƯ | bản vẽ |
届け書 | GIỚI THƯ | báo cáo |
但し書き条項 | ĐẢN THƯ ĐIỀU HẠNG | điều khoản bảo lưu |
起草書 | KHỞI THẢO THƯ | bản dự thảo |
訂正書 | ĐINH CHÍNH THƯ | bản sửa đổi |
届け書 | GIỚI THƯ | báo cáo |
但し書き | ĐẢN THƯ | các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) |
起案書 | KHỞI ÁN THƯ | bản dự thảo |
福音書 | PHÚC ÂM THƯ | kinh phúc âm |
案内書 | ÁN NỘI THƯ | bản dẫn;bản hướng dẫn |
成績書 | THÀNH TÍCH THƯ | bản thành tích |
口述書 | KHẨU THUẬT THƯ | Bản khai có tuyên thệ |
似顔書き | TỰ NHAN THƯ | Họa sĩ chân dung; sự vẽ chân dung |
領収書 | LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ | biên lai;biên lai nhận tiền;biên nhận |
走り書き | TẨU THƯ | chữ viết vội vàng; chữ viết nghệch ngoạc |
見積書 | KIẾN TÍCH THƯ | bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng |
祈祷書 | KỲ ĐẢO THƯ | sách kinh; quyển kinh; sách cầu nguyện |
指示書 | CHỈ THỊ THƯ | bản chỉ đạo |
受領書 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH THƯ | giấy biên nhận |
判決書 | PHÁN QUYẾT THƯ | bản án |
明細書 | MINH TẾ THƯ | bản chi tiết hàng hoá;bảng chi tiết |
指導書 | CHỈ ĐAO THƯ | bản chỉ đạo;bản hướng dẫn |
受取書 | THỤ,THỌ THỦ THƯ | phiếu nhận |
列記書 | LIỆT KÝ THƯ | bản liệt kê |
証明書による販売 | CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI | bán theo giấy chứng nhận |
見本書 | KIẾN BẢN THƯ | biểu mẫu |
絵葉書 | HỘI DIỆP THƯ | bưu ảnh;bưu thiếp có ảnh |
確認書 | XÁC NHẬN THƯ | bản xác nhận;giấy xác nhận |
付属書 | PHÓ THUỘC THƯ | Phụ lục; sách ghi chú bổ sung |
通関書類 | THÔNG QUAN THƯ LOẠI | chứng từ hải quan |
証明書 | CHỨNG MINH THƯ | căn cước;chứng chỉ;chứng minh thư;giấy chứng nhận;thẻ;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
要求書 | YẾU CẦU THƯ | giấy yêu cầu |
絵を書く | HỘI THƯ | vẽ tranh |
宣言書 | TUYÊN NGÔN THƯ | bản tuyên ngôn |
通知書 | THÔNG TRI THƯ | bản báo;bản tin;giấy báo;thư báo |
経営書 | KINH DOANH,DINH THƯ | nơi kinh doanh |
注文書 | CHÚ VĂN THƯ | giấy đặt hàng |
日本書紀 | NHẬT BẢN THƯ KỶ | Nihon-shoki |
人相書き | NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG THƯ | Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người mất tích) |
答申書 | ĐÁP THÂN THƯ | báo cáo (về những gì tìm được) |
機密書類 | CƠ,KY MẶT THƯ LOẠI | văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật |
抜き書き | BẠT THƯ | Đoạn trích; trích đoạn |
参考書 | THAM KHẢO THƯ | học cụ;sách tham khảo |
信用書 | TÍN DỤNG THƯ | phiếu tín dụng |
診断書 | CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THƯ | bệnh án;giấy chẩn đoán |
学習書 | HỌC TẬP THƯ | học cụ |
内申書 | NỘI THÂN THƯ | Sổ học bạ |
陳述書 | TRẦN THUẬT THƯ | bài trần thuật |
請願書 | THỈNH NGUYỆN THƯ | đơn từ |
訴願書 | TỐ NGUYỆN THƯ | đơn từ |
船積書類 | THUYỀN TÍCH THƯ LOẠI | chứng từ chậm;chứng từ gửi hàng |
発送書類 | PHÁT TỐNG THƯ LOẠI | chứng từ gửi hàng |
批准書 | PHÊ CHUẨN THƯ | thư phê chuẩn |
字を書く | TỰ THƯ | viết chữ |
手紙を書く | THỦ CHỈ THƯ | viết thư |
公正証書 | CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ | Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng |
年賀葉書 | NIÊN HẠ DIỆP THƯ | thiếp chúc mừng năm mới |