Cách học tiếng Hoa nhanh Nhất

Tên các Cửa hàng

14 百货公司 Cửa hàng bách hóa bǎihuò gōngsī
15 古玩店 Cửa hàng bán đồ cổ gǔwàn diàn
16 纪念商品店 Cửa hàng bán đồ lưu niệm jìniàn shāngpǐn diàn
17 免税商店 Cửa hàng bán đồ miễn thuế miǎnshuì shāngdiàn
18 美容品商店 Cửa hàng bán mỹ phẩm měiróng pǐn shāngdiàn
19 钟表店 Cửa hàng đồng hồ zhōngbiǎo diàn
20 鞋店 Cửa hàng giày dép xié diàn
21 金饰店 Cửa hàng nữ trang jīn shì diàn
22 服装店 Cửa hàng quần áo fúzhuāng diàn
23 食品店 Cửa hàng thực phẩm shípǐn diàn

 

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều