Cấu tạo số nhiều nhân xưng và cách gọi trong tiếng Nhật

Dạng lịch sự: Thêm “gata”

貴方がた: Quý vị, các bạn
方々(かたがた): Những người (dạng lịch sự hơn 人々 hitobito)

Dạng thông thường: Thêm “tachi”

あなたたち: Mấy người, các người
安西さんたち: Nhóm chị Anzai
子供たち: Lũ trẻ
友達(ともだち): Bạn bè 
兵士たち: Những người lính
その人たち: Những người đó

Dạng suồng sã: Thêm “ra”

彼ら: Đám anh ấy, bọn họ, bọn anh ấy,
彼女ら: Đám chị ấy, bọn họ, bọn chị ấy
放浪者ら: Đám người lang thang
お前ら: Chúng mày
あいつら: Chúng nó

Các cách gọi khác trong tiếng Nhật

王様: ousama, vua
陛下様: Bệ hạ
閣下: kakka (các hạ) = các hạ (gọi đối phương là người cao quý một cách tôn kính)
小生: shousei (tiểu sinh) = tiểu sinh (tự gọi bản thân một cách khiêm tốn)

Ngoài ra có thể dùng danh từ chung để gọi như:

青年=せいねん=Thanh niên
若者=わかもの=Người trẻ tuổi

 

Học tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều