1 |
Bạn khỏe không |
おげんき元気ですか。 |
2 |
Bạn như thế nào |
おげんき元気ですか。 |
3 |
Bảo trọng nhé |
き気をつけて。 |
4 |
Cẩn thận nhé |
き気をつけて。 |
5 |
Chào |
おはよう。 |
6 |
Chào buổi sáng |
おはようございます。 |
7 |
Chào mừng trở về nhà |
おかえ帰りなさい。 |
8 |
Chào mừng về nhà |
おかえ帰りなさい。 |
9 |
Chúc ngủ ngon |
おやすみなさい。 |
10 |
Có một đêm ngon giấc |
おやすみなさい。 |
11 |
Có một ngày tốt lành |
いってらっしゃい。 |
12 |
Gặp lại thời gian tới nhé |
ではまた。 |
13 |
Gặp lại tối nay |
いってらっしゃい。 |
14 |
Hãy cẩn thận |
き気をつけて。 |
15 |
Hẹn gặp bạn sau |
ではまた。 |
16 |
Hẹn gặp lại |
ではまた。 |
17 |
Hey |
やあ。 |
18 |
Hi |
おはよう。 |
19 |
Hi |
こんにちは。 |
20 |
Ngủ ngon nhé |
おやすみなさい。 |
21 |
Tạm biệt |
いってらっしゃい。 |
22 |
Tạm biệt |
さようなら。 |
23 |
Tạm biệt |
じゃあね。 |
24 |
Tạm biệt nhé |
じゃあね。 |
25 |
Tạm biệt và chúc may mắn |
ごきげん機嫌よう。 |
26 |
Thời tiết tốt nhỉ |
いいてんき天気ですね。 |
27 |
Tôi mong muốn được làm việc với bạn |
よろしくおねが願いします。 |
28 |
Tôi mong se gặp lại bạn |
ではまた。 |
29 |
Tôi sẽ đi ngay bây giờ |
しつれい失礼します。 |
30 |
Trời ấm dần rồi nhỉ |
あたた暖かくなりましたね。 |
31 |
Trời đẹp quá |
いいてんき天気ですね。 |
32 |
Trời lạnh, phải không |
ひ冷えますね。 |
33 |
Trời mát dần rồi nhỉ |
すず涼しくなりましたね。 |
34 |
Trời nắng đẹp quá |
いいてんき天気ですね。 |
35 |
Trời nóng, phải không |
あつ暑いですね。 |
36 |
Xin chào |
こんにちは。 |
37 |
Xin chào |
こんばんは。 |
38 |
Xin chào buổi chiều |
こんにちは。 |
39 |
Xin chào buổi tối |
こんばんは。 |
40 |
Xin thất lễ |
しつれい失礼します。 |
41 |
Yo |
やあ。 |