Chia động từ tiếng Nhật thể Mệnh Lệnh
Động từ Nhóm 1
Thể 「ます」 | Tiếng Việt | Thể Mệnh Lệnh | |
V(い)ます | V(え) | ||
~きます | |||
1 | あきます | mở (cửa) | あけ |
2 | あるきます | đi bộ | あるけ |
3 | いきます | đi | いけ |
4 | うまくいきます | tốt, thuận lợi | うまくいけ |
5 | うごきます | chuyển động, chạy | うごけ |
6 | おきます | đặt, để | おけ |
7 | かきます | viết, vẽ | かけ |
8 | かたづきます | ngăn nắp, gọn gàng (đồ) | かたづけ |
9 | かわきます | khô | かわけ |
10 | きがつきます | để ý, nhận ra | きがつけ |
11 | きがつきます | nhận thấy, phát hiện ra | きがつけ |
12 | ききます | nghe | きけ |
13 | ききます | hỏi | きけ |
14 | さきます | nở (hoa) | さけ |
15 | すきます | vắng, thoáng | すけ |
16 | つきます | đến (ga) | つけ |
17 | つきます | bật sáng (điện) | つけ |
18 | つきます | có gắn, có kèm theo | つけ |
19 | つづきます | tiếp tục, tiếp diễn | つづけ |
20 | つれていきます | dẫn đi | つれていけ |
21 | とどきます | được gửi đến | とどけ |
22 | なきます | khóc | なけ |
23 | はきます | đi, mặc (giầy, quần âu) | はけ |
24 | はたらきます | làm việc | はたらけ |
25 | ひきます | chơi (nhạc cụ) | ひけ |
26 | ひきます | kéo theo, dẫn theo | ひけ |
27 | ひきます | bị (ốm) | ひけ |
28 | ひらきます | mở (lớp học) | ひらけ |
29 | ふきます | thổi (gió) | ふけ |
30 | みがきます | mài, đánh (răng) | みがけ |
31 | もっていきます | mang đi, mang theo | もっていけ |
32 | やきます | nướng, rán | やけ |
33 | ~ぎます | ||
34 | いそぎます | vội, gấp | いそげ |
35 | およぎます | bơi | およげ |
36 | さわぎます | làm ồn, làm rùm beng | さわげ |
37 | ぬぎます | cởi (giầy, quần áo) | ぬげ |
38 | ~します | ||
39 | うごかします | khởi động, chạy | うごかせ |
40 | おこします | [bị, được] đánh thức | おこせ |
41 | おします | bấm, ấn (nút) | おせ |
42 | おします | đóng (dấu) | おせ |
43 | おとします | [bị, được] đánh rơi | おとせ |
44 | おもいだします | nhớ lại, hồi tưởng | おもいだせ |
45 | かえします | trả lại | なえせ |
46 | かします | cho mượn, cho vay | かせ |
47 | くらします | sống, sinh hoạt | くらせ |
48 | けします | [bị, được] tắt (điện) | けせ |
49 | こわしまう | [bị, được] phá hỏng | こわせ |
50 | さがします | tìm, tìm kiếm | さがせ |
51 | さします | chỉ | させ |
52 | だします | gửi (thư) | だせ |
53 | だします | [bị, được] lấy ra, rút ra | だせ |
54 | だします | nộp (báo cáo) | だせ |
55 | だします | đổ, để (rác) | だせ |
56 | なおします | [bị, được] sửa, chữa | なおせ |
57 | なくします | [bị, được] mất, đánh mất | なくせ |
58 | はずします | rời (chỗ ngồi) | はずせ |
59 | はなします | nói, nói chuyện | はなせ |
60 | ひやします | làm lạnh | ひやせ |
61 | まわします | vặn (núm) | まわせ |
62 | もどします | [bị, được] đưa về, để lại | もどせ |
63 | よごします | [bị, được] làm bẩn | よごせ |
64 | わかします | đun sôi | わかせ |
65 | わたします | đưa cho, giao cho | わたせ |
66 | ~にます | ||
67 | しにます | chết | しれ |
68 | ~みます | ||
69 | かみます | nhai | かめ |
70 | こみます | đông đúc, chật chội | こめ |
71 | すみます | sống, ở | すめ |
72 | たのみます | nhờ | たのめ |
73 | つつみます | bọc, gói | つつめ |
74 | つみます | chuyển lên, xếp lên | つめ |
75 | のみます | uống (nước) | のめ |
76 | のみます | uống (thuốc) | のめ |
77 | ふみます | giẫm, giẫm lên | ふめ |
78 | もうしこみます | đăng ký | もうしこめ |
79 | やすみます | nghỉ ngơi | やすめ |
80 | やすみます | nghỉ (làm việc, học) | やすめ |
81 | やみます | tạnh, ngưng (mưa) | やめ |
82 | よみます | đọc | よめ |
83 | ~びます | ||
84 | あそびます | chơi | あそべ |
85 | えらびます | tuyển chọn | えらべ |
86 | とびます | bay | とべ |
87 | ならびます | xếp hàng | ならべ |
88 | はこびます | mang, chở, vận chuyển | はこべ |
89 | はこびます | chở, vận chuyển | はこべ |
90 | よびます | gọi (tên, taxi…) | よべ |
91 | よびます | mời | よべ |
92 | ~います | ||
93 | あいます | gặp gỡ (ai đó) | あえ |
94 | あいます | vừa, hợp | あえ |
95 | あいます | gặp phải (tai nạn) | あえ |
96 | あらいます | rửa | あらえ |
97 | いいます | nói | いえ |
98 | うたいます | hát | うたえ |
99 | おこないます | thực hiện, tiến hành | おこなえ |
100 | おもいます | nghĩ | おもえ |
101 | かいます | mua | かえ |
102 | かいます | nuôi (động vật) | かえ |
103 | かよいます | đi đi về về | かよえ |
104 | さそいます | mời, rủ | さそえ |
105 | しまいます | cất vào, để vào | しまえ |
106 | すいます | hút (thuốc lá) | すえ |
107 | ちがいます | khác | ちがえ |
108 | つかいます | dùng, sử dụng | つかえ |
109 | てつだいます | giúp đỡ (làm việc) | てつだえ |
110 | ならいます | học tập | ならえ |
111 | はらいます | trả tiền | はらえ |
112 | ひろいます | nhặt, nhặt lên | ひろえ |
113 | まにあいます | đúng giờ, kịp (cuộc hẹn) | まにあえ |
114 | むかいます | hướng đến, trên đường | むかえ |
115 | もらいます | nhận được | もらえ |
116 | よいます | say | よえ |
117 | わらいます | cười | わらえ |
118 | ~ちます | ||
119 | うちます | gửi (bức điện) | うて |
120 | うちます | đánh (máy chữ) | うて |
121 | かちます | thắng | けて |
122 | じかんがたちます | thời gian trôi đi | |
123 | たちます | đứng | たて |
124 | まちます | đợi, chờ | まて |
125 | もちます | mang, cầm | もて |
126 | やくにたちます | gúp ích | やくにたて |
127 | ~ります | ||
128 | あがります | tăng, tăng lên (giá) | あがれ |
129 | あずかります | giữ, giữ hộ, giữ cho | あずかれ |
130 | あたります | trúng (xổ số) | あたれ |
131 | あつまります | tập trung | あつまれ |
132 | あやまります | xin lỗi, tạ lỗi | あやまれ |
133 | あります | có (sở hữu đồ vật) | |
134 | あります | có (tồn tại đồ vật) | |
135 | あります | có (tổ chức, diễn ra) | |
136 | いやがります | không thích, ghét | いやがれ |
137 | いります | cần | いれ |
138 | うります | [bị, được] bán | うれ |
139 | おくります | gửi (đồ) | おくれ |
140 | おくります | đưa đi, tiễn (ai đó) | おくれ |
141 | おどります | nhảy, khiêu vũ | おどれ |
142 | おります | [bị, được] gập, bẻ gãy | おれろ |
143 | おわります | hết, kết thúc, xong | おわれ |
144 | かえります | về | かえれ |
145 | かかります | mất, tốn | かかれ |
146 | かかります | khóa (cửa) | かかれ |
147 | かかります | có điện thoại | かかれ |
148 | かざります | trang trí | かぎれ |
149 | かぶります | đội (mũ) | かぶれ |
150 | かわります | thay đổi, đổi | かわれ |
151 | きります | cắt | きれ |
152 | きります | tắt (công tắc, nguồn) | きれ |
153 | くもります | có mây, mây mù | くもれ |
154 | こまります | rắc rối, khó xử | |
155 | さがります | giảm, giảm xuống (giá) | さがれ |
156 | さわります | sờ, chạm vào | さわれ |
157 | しかります | mắng | しかれ |
158 | しまります | đóng (cửa) | しまれ |
159 | しります | biết | しれ |
160 | すべります | trượt | すべれ |
161 | すわります | ngồi | すわれ |
162 | たすかります | được giúp đỡ | たすかれ |
163 | つくります | làm, chế tạo | つくれ |
164 | てにはいります | lấy được, thu thập được | てにはいれ |
165 | とおります | đi qua (đường) | とおれ |
166 | とまります | trọ, ở | とまれ |
167 | とまります | dừng (thang máy) | とまれ |
168 | とります | lấy, tóm | とれ |
169 | とります | chụp (ảnh) | とれ |
170 | とります | thêm (tuổi) | とれ |
171 | とります | xin (nghỉ) | とれ |
172 | とります | lấy trộm, lấy cắp | とれ |
173 | なおります | đã được sửa (chỗ hỏng) | なおれ |
174 | なおります | đã khỏi (ốm) | なおれ |
175 | なくなります | chết, mất, qua đời | なくなれ |
176 | なくなります | mất, hết | なくなれ |
177 | なります | trở thành, trở nên | なれ |
178 | なります | reo, kêu | なれ |
179 | ねむります | ngủ | ねむれ |
180 | のこります | ở lại | のこれ |
181 | のぼります | leo (núi) | のぼれ |
182 | のります | đi, lên (tàu, xe) | のれ |
183 | はいります | vào (quán giải khát) | はいれ |
184 | はいります | vào, nhập học (đại học) | はいれ |
185 | はいります | vào (bồn tắm) | はいれ |
186 | はかります | cân, đo | はかれ |
187 | はじまります | bắt đầu (buổi lễ) | はじまれ |
188 | はしります | chạy (trên đường) | はしれ |
189 | はります | dán, dán lên, đính lên | はれ |
190 | ぶつかります | đâm, va chạm | ぶつかれ |
191 | ふとります | béo lên, tăng cân | ふとれ |
192 | ふります | rơi (mưa, tuyết) | ふれ |
193 | へります | giảm xuống (xuất khẩu) | へれ |
194 | ほります | khắc | ほれ |
195 | まがります | rẽ, quẹo | まがれ |
196 | まじわります | giao lưu với, quan hệ với | まじわれ |
197 | まもります | bảo vệ, tuân thủ, giữ gìn | まもれ |
198 | みつかります | được tìm thấy (đồ vật) | みつかれ |
199 | もどります | quay lại, trở lại | もどれ |
200 | やります | làm, tưới (cây) | やれ |
201 | やります | cho, tặng (người dưới) | やれ |
202 | わかります | hiểu, nắm được | |
203 | わたります | qua (cầu, đường) | わたれ |
204 | Kính ngữ | Kính ngữ | |
205 | ございます | có {lịch sự} | |
206 | うかがいます | nghe, hỏi {khiêm nhường} | |
207 | いただきます | nhận {khiêm nhường} | いただけ |
208 | いたします | làm {khiêm nhường} | |
209 | もうします | nói {khiêm nhường} | |
210 | おります | ở {khiêm nhường} | |
211 | おめにかかります | gặp {khiêm nhường} | |
212 | まいります | đi, đến {khiêm nhường} | |
213 | いらっしゃいます | đến {tôn kính} | いらっしゃえ |
214 | くださいます | cho, tặng {tôn kính} | くださえ |
215 | なさいます | làm {tôn kính} | |
216 | おいでなります | đi , đến {tôn kính} | |
217 | ごらんになります | nhìn {tôn kính} | |
218 | めしあがります | ăn, uống {tôn kính} |