Chia động từ tiếng Nhật thể Mệnh Lệnh
Động từ Nhóm 3
Thể 「ます」 | Tiếng Việt | Thể Mệnh Lệnh | |
~します | |||
1 | します | làm | しろ |
2 | します | đeo, thắt (cà vạt) | しろ |
3 | あんしんします | yên tâm | あんしんしろ |
4 | あんないします | hướng dẫn, chỉ dẫn | あんないしろ |
5 | うわさします | đồn đại | うわさしろ |
6 | うんてんします | lái (xe) | うんてんしろ |
7 | うんどうします | vận động, tập thể thao | うんどうしろ |
8 | おしゃべりします | nói chuyện, tán chuyện | おしゃべりしろ |
9 | かいものします | mua sắm | はいものしろ |
10 | がっかりします | thất vọng | がっかりしろ |
11 | キャンセルします | hủy, hủy bỏ | キャンセルしろ |
12 | きゅうけいします | nghỉ giải lao | きゅうけいしろ |
13 | けいさんします | tính toán, làm tính | けいさんしろ |
14 | けっこんします | kết hôn, lập gia đình | けっこんしろ |
15 | けんがくします | thăm quan để học tập | けんがくしろ |
16 | けんかします | cãi nhau | けんかしろ |
17 | けんきゅうします | nghiên cứu | けんきゅうしろ |
18 | ごうかくします | đỗ (kỳ thi) | ごうかくしろ |
19 | コピーします | copy, photo | コピーしろ |
20 | さんかします | tham gia, dự (buổi tiệc) | さんかしろ |
21 | ざんぎょうします | làm thêm giờ | ざんぎょうしろ |
22 | さんぽします | đi dạo, tản bộ | さんぽしろ |
23 | しっぱいします | thất bại, trượt (kỳ thi) | しっぱいしろ |
24 | しつもんします | hỏi, đặt vấn đề | しつもんしろ |
25 | しゅうりします | sửa chữa, tu sửa | しゅうりしろ |
26 | しゅっせきします | tham dự, tham gia | しゅっせきしろ |
27 | しゅっちょうします | đi công tác | しゅっちょうしろ |
28 | しゅっぱつします | xuất phát | しゅっぱつしろ |
29 | じゅんびします | chuẩn bị | じゅんびしろ |
30 | しょうかいします | giới thiệu | しょうかいしろ |
31 | しょうたいします | chiêu đãi, mời | しょうたいしろ |
32 | しょくじします | dùng bữa, ăn | しょくじしろ |
33 | しんせつにします | đối xử thân thiện | しんせつにしろ |
34 | しんぱいします | lo lắng | しんぱいしろ |
35 | せいこうします | thành công | せんこうしろ |
36 | せいようかします | tây âu hóa | せいようかしろ |
37 | せいりします | sắp xếp | せいりしろ |
38 | せっけいします | thiết kế | せっけいしろ |
39 | セットします | cài, đặt | セットしろ |
40 | せつめいします | thuyết minh, giải thích | せつめいしろ |
41 | せわをします | chăm sóc, giúp đỡ | せわをしろ |
42 | せんたくします | giặt giũ | せんたくしろ |
43 | そうじします | dọn dẹp, vệ sinh | そうじしろ |
44 | そうたいします | về sớm, ra sớm | そうたいしろ |
45 | そうだんします | trao đổi, bàn bạc, tư vấn | そうだんしろ |
46 | そつぎょうします | tốt nghiệp (đại học) | そつぎょうしろ |
47 | そのままにします | để nguyên như cũ | そのままにしろ |
48 | たいいんします | xuất viện, ra viện | たいいんしろ |
49 | ちこくします | đến chậm, đến muộn | ちこくしろ |
50 | チャレンジします | thử thách, dám làm | チャレンジしろ |
51 | ちゅういします | chú ý, nhắc nhở | ちゅういしろ |
52 | ちょうせつします | điều tiết, điều chỉnh | ちょうせつしろ |
53 | ちょきんします | tiết kiệm, để dành tiền | ちょきんしろ |
54 | でんわします | gọi điện thoại | でんわしろ |
55 | とうちゃくします | đến, đến nơi | とうちゃくしろ |
56 | なかよくします | quan hệ tốt, chơi thân | なかよくしろ |
57 | にゅういんします | nhập viện, vào viện | にゅういんしろ |
58 | にゅうがくします | nhập học, vào (đại học) | にゅうがくしろ |
59 | にゅうりょくします | nhập vào | にゅうりょくしろ |
60 | はっけんします | phát kiến, tìm ra | はっけんしろ |
61 | はつめいします | phát minh | はつめいしろ |
62 | びっくりします | ngạc nhiên, giật mình | びっくりしろ |
63 | ひっこしします | chuyển nhà | ひっこししろ |
64 | ふくしゅうします | ôn lại bài cũ | ふくしゅうしろ |
65 | べんきょうします | học | べんきょうしろ |
66 | ほんやくします | biên dịch (sách, tài liệu) | ほんやくしろ |
67 | むりをします | làm quá sức | むりをししろ |
68 | メモします | ghi chép | メモしろ |
69 | ゆうしょうします | chiến thắng, đoạt giải | ゆうしょうしろ |
70 | ゆしゅつします | xuất khẩu | ゆしゅつしろ |
71 | ゆっくりします | nghỉ ngơi, thư giãn | ゆっくりしろ |
72 | ゆにゅうします | nhập khẩu | ゆにゅうしろ |
73 | よういします | chuẩn bị | よういしろ |
74 | よしゅうします | chuẩn bị bài mới | よしゅうしろ |
75 | よやくします | đặt trước, đặt chỗ | よやくしろ |
76 | りこんします | ly dị, ly hôn | りこんしろ |
77 | りゅうがくします | du học | りゅうがくしろ |
78 | りようします | lợi dụng, tận dụng | りようしろ |
79 | れんしゅうします | luyện tập | れんしゅうしろ |
80 | れんらくします | liên lạc | れんれくしろ |
81 | はいけんします | xem, nhìn {khiêm nhường} | はいけんしろ |
82 | ぞんじます | biết {khiêm nhường} | |
83 | ~きます | ||
84 | きます | đến | こい |
85 | かえってきます | về, trở lại | かえってこい |
86 | つれてきます | dẫn đến | つれてこい |
87 | もってきます | mang đến | もってこい |