Chia động từ tiếng Nhật thể Từ ない
Động từ Nhóm 2
Thể 「ます」 | Tiếng Việt | Thể 「ない」 | |
V(え)ます | Vない | ||
~えます | |||
1 | あきらめます | từ bỏ, đầu hàng | あきらめない |
2 | あつめます | sưu tập, thu thập | あつめない |
3 | いじめます | bắt nạt | いじめない |
4 | あけます | [bị, được] mở (cửa) | あけない |
5 | あげます | [bị, được] tăng lên | あげない |
6 | あげます | cho, tặng (ai đó) | あげない |
7 | いれます | bật (công tắc, nguồn) | いれない |
8 | いれます | [bị, được] cho vào | いれない |
9 | いれます | pha (cafe) | いれない |
10 | うえます | trồng (cây) | うえない |
11 | うけます | thi (kỳ thi) | うけない |
12 | うまれます | sinh ra | うまれない |
13 | うめたてます | lấp | うめたてない |
14 | おくれます | chậm, muộn (cuộc hẹn) | おくれない |
15 | おしえます | dạy (học) | おしえない |
16 | おしえます | cho biết | おしえない |
17 | おちゃをたてます | pha trà, khuấy trà | おちゃをたてない |
18 | おぼえます | nhớ | おぼえない |
19 | おれます | gãy | おれない |
20 | かえます | đổi (tiền) | かえない |
21 | かえます | [bị, được] thay đổi | かえない |
22 | かけます | [bị, được] khóa | かけない |
23 | かけます | treo | かけない |
24 | かけます | gọi (điện thoại) | かけない |
25 | かけます | đeo (kính) | かけない |
26 | かぞえます | đếm | かぞえない |
27 | かたづけます | [bị, được] dọn dẹp | かたづけない |
28 | かんがえます | nghĩ, suy nghĩ | かんがえない |
29 | きえます | tắt (điện) | きえない |
30 | きこえます | có thể nghe thấy | きこえない |
31 | きめます | quyết định | きまない |
32 | きれます | đứt | きれない |
33 | きをつけます | [bị, được] chú ý | きをつけない |
34 | くみたてます | lắp, lắp ráp, lắp đặt | くみたてない |
35 | くれます | cho, tặng (tôi) | くれない |
36 | こたえます | trả lời (câu hỏi) | こたえない |
37 | こわれます | hỏng | こわれない |
38 | さげます | [bị, được] giảm xuống | さげない |
39 | しめます | [bị, được] đóng (cửa) | しめない |
40 | しらせます | thông báo | しらせない |
41 | しらべます | điều tra, tìm hiểu | しらべない |
42 | すてます | vứt, bỏ đi | すてない |
43 | そだてます | nuôi, trồng | そだてない |
44 | たおれます | đổ (nhà) | たおれない |
45 | たおれます | đổ | たおれない |
46 | たしかめます | xác nhận | たしかめない |
47 | たすけます | giúp, giúp đỡ | たすけない |
48 | たてます | xây, xây dựng | たてない |
49 | たべます | ăn | たべない |
50 | つかれます | mệt | つかれない |
51 | つけます | vẽ, đánh dấu | つけない |
52 | つけます | chấm (xì dầu) | つけない |
53 | つけます | lắp, ghép thêm | つけない |
54 | つけます | mặc, đeo | つけない |
55 | つけます | [bị, được] bật (điện) | つけない |
56 | つたえます | truyền, truyền đạt | つたえない |
57 | つづけます | [bị, được] tếp tục | つづけない |
58 | でかけます | ra ngoài | でかけない |
59 | てにいれます | có được, lấy được | てにいれない |
60 | でます | được xuất bản (sách) | でない |
61 | でます | xuất phát, chạy (xe buýt) | でない |
62 | でます | tham gia, tham dự | でない |
63 | でます | đi ra, ra khỏi (quán) | でない |
64 | でます | ra, tốt nghiệp (đại học) | でない |
65 | でます | ra, đi ra (tiền thừa) | でない |
66 | とめます | [bị, được] dừng, đỗ | とめない |
67 | とりかえます | đổi, thay | とりかえない |
68 | うれます | bán được, bán chạy | うれない |
69 | とれます | tuột | とれない |
70 | なげます | ném | なげない |
71 | ならべます | [bị, được] xếp hàng | ならべない |
72 | なれます | làm quen với | なれない |
73 | にえます | chín, được nấu | にえない |
74 | にげます | chạy trốn, bỏ chạy | にげない |
75 | にています | giống | にていない |
76 | ぬれます | ướt | ぬれない |
77 | ねます | ngủ, đi ngủ | ねない |
78 | のせます | để lên, đặt lên | のせない |
79 | のりかえます | chuyển (tàu, xe) | のりかえない |
80 | はじめます | [bị, được] bắt đầu | はじめない |
81 | はずれます | tuột, bung (cúc áo) | はずれない |
82 | はれます | nắng, quang đãng | はれない |
83 | ひにかけます | cho qua lửa, đun | ひにかけない |
84 | ふえます | tăng lên (xuất khẩu) | ふえない |
85 | ほめます | khen | ほめない |
86 | まけます | thua | まけない |
87 | まぜます | trộn, khuấy | まぜない |
88 | まちがえます | nhầm, sai | まちがえない |
89 | まとめます | nhóm lại, tóm lại | まとめない |
90 | みえます | có thể nhìn thấy | みえない |
91 | みせます | cho xem, trình diễn | みせない |
92 | みつけます | [bị, được] tìm, tìm thấy | みつけない |
93 | むかえます | đón | むかえない |
94 | めがさめます | tỉnh giấc, mở mắt | めがさめない |
95 | もえます | cháy được (rác) | もえない |
96 | やけます | cháy, thiêu, nướng | やけない |
97 | やせます | gầy đi, giảm cân | やせない |
98 | やぶれます | rách | やぶれない |
99 | やめます | bỏ, thôi (việc) | やめない |
100 | よごれます | bẩn | よごれない |
101 | わかれます | chia tay, từ biệt | わかれない |
102 | わすれます | quên | わすれない |
103 | われます | vỡ | われない |
104 | ~います | ||
105 | きます | mặc (áo sơ mi) | きない |
106 | いきます | sinh sống | いきない |
107 | おきます | xảy ra (tai nạn) | おきない |
108 | おきます | dậy, thức dậy | おきない |
109 | できます | được xây, hoàn thành | できない |
110 | できます | có thể | できない |
111 | すぎます | quá, qua (giờ) | すぎない |
112 | とじます | đóng, nhắm | とじない |
113 | しんじます | tin, tin tưởng | しんじない |
114 | にます | nấu | にない |
115 | みます | xem, khám (bệnh) | みない |
116 | みます | xem, nhìn, trông | みない |
117 | あびます | tắm | あびない |
118 | います | có, ở (người, con vật) | いない |
119 | います | có (con) | いない |
120 | います | ở (Nhật) | いない |
121 | おちます | rơi | おちない |
122 | かります | mượn, vay | かりない |
123 | おります | xuống (tàu, xe) | おりない |
124 | たります | đủ | たりない |