Chữ Hán Nha 牙
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
牙 | NHA | ngà;răng nanh |
象牙質 | TƯỢNG NHA CHẤT | ngà răng |
象牙色 | TƯỢNG NHA SẮC | trắng ngà |
象牙の塔 | TƯỢNG NHA THÁP | tháp ngà |
象牙 | TƯỢNG NHA | ngà;ngà voi |
匈牙利 | HUNG NHA LỢI | Hungary |
QUAN TÂM
0
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
牙 | NHA | ngà;răng nanh |
象牙質 | TƯỢNG NHA CHẤT | ngà răng |
象牙色 | TƯỢNG NHA SẮC | trắng ngà |
象牙の塔 | TƯỢNG NHA THÁP | tháp ngà |
象牙 | TƯỢNG NHA | ngà;ngà voi |
匈牙利 | HUNG NHA LỢI | Hungary |