Chữ Hán tự: CHÂU 州

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
CHÂU bãi cát (ở biển)
CHÂU tỉnh; nhà nước
SA CHÂU bãi cát cửa sông
科学財団 ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN Tổ chức Khoa học Châu Âu
分子生物学研究所 ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu
CỬU CHÂU Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
電気通信標準化機関 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
石炭鉄鋼共同体 ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Than và Thép Châu Âu
共同体 ÂU CHÂU CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng chung châu Âu
TRUNG CHÂU bãi cát ở suối;Nakasu
電気技術標準化委員会 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
消費者連盟 ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH Liên minh người tiêu dùng Châu Âu
企業倫理学会 ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu
電子部品工業会 ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu
柔道連盟 ÂU CHÂU NHU ĐẠO LIÊN MINH Liên đoàn Judo Châu Âu
中央銀行制度 ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu
銀行間取引金利 ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố
放送連盟 ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu
中央銀行 ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Trung ương Châu Âu
連合 ÂU CHÂU LIÊN HỢP Liên minh Châu Âu
持続可能なエネルギー産業協会 ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững
ビール醸造連盟 ÂU CHÂU NHƯỜNG TẠO,THÁO LIÊN MINH Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu
通貨機構 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU Thể chế Tiền tệ Châu Âu
投資銀行 ÂU CHÂU ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Đầu tư Châu Âu
ビジネス協議会 ÂU CHÂU HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Kinh doanh Châu Âu
通貨単位 ÂU CHÂU THÔNG HÓA ĐƠN VỊ Đơn vị Tiền tệ Châu Âu
復興開発銀行 ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu
コンピュータ工業会 ÂU CHÂU CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu
通貨制度 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ Hệ thống Tiền tệ Châu Âu
宇宙機関 ÂU CHÂU VŨ TRỤ CƠ,KY QUAN Cơ quan hàng không Châu Âu
ÂU CHÂU châu Âu; Âu châu
証券投資委員会 HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc
財団センター ÂU CHÂU TÀI ĐOÀN Trung tâm tài đoàn Châu Âu
大西洋協力理事会 ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI Hội đồng hợp tác Châu Âu – Thái Bình Dương
BẢN CHÂU Honshyu
報道評議会 HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Báo chí úc
製薬団体連合会 ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu
国際学校協議会 ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu
TỌA CHÂU sự mắc cạn
国立大学 HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC Trường Đại học Quốc gia úc
自由貿易連合 ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu
原子核研究機関 ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH NGHIÊN CỨU CƠ,KY QUAN Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu
QUẢNG CHÂU Quảng Châu (Trung Quốc)
取引報告分析センター HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc
自動車製造業者協会 ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu
原子力共同体 ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu
スポーツ委員会 HÀO CHÂU ỦY VIÊN HỘI ủy ban Thể thao úc
経済通貨同盟 ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu
南天天文台 ÂU CHÂU NAM THIÊN THIÊN VĂN ĐÀI Đài Thiên văn Nam Châu Âu
HÀO CHÂU Australia; Úc;châu Úc
経済地域 ÂU CHÂU KINH TẾ ĐỊA VỰC Khu vực Kinh tế Châu Âu
医薬品審査庁 ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu
KỶ CHÂU dị tục
経済共同体 ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Kinh tế Châu Âu
労働組合連盟 ÂU CHÂU LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN MINH Tổng liên đoàn Châu Âu
五大 NGŨ ĐẠI CHÂU năm châu
国連欧経済委員会 QUỐC LIÊN ÂU CHÂU KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc
アメリカ CHÂU châu Mỹ;châu Mỹ La Tinh
アフリカ CHÂU châu Phi
カリフォルニア職員退職年金基金 CHÂU CHỨC VIÊN THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM CƠ KIM Quỹ lương hưu của người lao động bang California

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều