Chữ Hán tự chữ Tà 邪
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
魔 | TÀ MA | quấy rầy; phiền hà; can thiệp;sự quấy rầy; sự phiền hà;trở ngại |
邪道 | TÀ ĐẠO | dị giáo;tà đạo |
邪説 | TÀ THUYẾT | tà thuyết |
邪教 | TÀ GIÁO | dị giáo;tà giáo |
邪推する | TÀ SUY,THÔI | không tin; nghi ngờ |
邪推 | TÀ SUY,THÔI | đoán chừng; hồ đồ |
邪宗 | TÀ TÔN,TÔNG | dị giáo |
邪魔になる | TÀ MA | bận chân |
邪魔する | TÀ MA | chướng ngại |
邪魔する | TÀ MA | cản trở; gây phiền hà; làm phiền |
無邪気 | VÔ,MÔ TÀ KHÍ | ngây thơ; trong trắng; suy nghĩ đơn giản;sự ngây thơ; sự trong trắng |
お邪魔虫 | TÀ MA TRÙNG | kẻ có tâm địa xấu xa; người đến với mục đích không tốt |
風邪薬 | PHONG TÀ DƯỢC | thuốc cảm;thuốc cảm cúm |
お邪魔します | TÀ MA | xin lỗi vì ngắt lời!; xin lỗi đã làm phiền |
風邪を引く | PHONG TÀ DẪN | cảm gió;cảm lạnh;cảm phong |
風邪 | PHONG TÀ | bị cảm |
風邪 | PHONG TÀ | cảm lạnh; cảm; cảm cúm; sổ mũi |
鼻風邪 | TỴ PHONG TÀ | sổ mũi |
お多福風邪 | ĐA PHÚC PHONG TÀ | bệnh quai bị |
お多副風邪 | ĐA PHÓ PHONG TÀ | bệnh quai bị |