Chữ Hán tự CỐ 故
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
故国 | CỐ QUỐC | cố quốc; nơi sinh; quê hương; quê nhà |
故人 | CỐ NHÂN | cố nhân; bạn cũ; người xưa; người đã mất; quá cố; người quá cố; người mới mất |
故事 | CỐ SỰ | tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử |
故に | CỐ | do đó; kết quả là |
故 | CỐ | lý do; nguyên nhân; nguồn cơn |
故 | CỐ | cố; cũ (đi ghép với từ khác) |
故障付け貨物 | CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT | hàng bị ghi chú |
故障する | CỐ CHƯƠNG | bị tật |
故障する | CỐ CHƯƠNG | hỏng; hỏng hóc; trục trặc |
故障 | CỐ CHƯƠNG | sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố |
故郷 | CỐ HƯƠNG | cố hương; quê hương |
故郷 | CỐ HƯƠNG | bản quán;cố hương; quê hương;quê nhà |
故意にことさら | CỐ Ý | hữu ý |
故意に | CỐ Ý | cố ý;hữu tâm |
故意 | CỐ Ý | sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình |
事故に遭う | SỰ CỐ TAO | gặp tai nạn |
事故 | SỰ CỐ | biến cố;sự cố;tai nạn;tai nạn giao thông |
縁故 | DUYÊN CỐ | duyên cớ |
物故者 | VẬT CỐ GIẢ | Người chết; người đã chết |
典故 | ĐIỂN CỐ | điển cố |
何故ならば | HÀ CỐ | bởi vì là; nếu nói là do sao thì |
何故なら | HÀ CỐ | bởi vì là; nếu nói là do sao thì |
何故か | HÀ CỐ | vì lí do nào đó |
何故 | HÀ CỐ | cớ gì;cớ sao;vì sao |
何故 | HÀ CỐ | vì sao |
それ故に | CỐ | và vì vậy…; và vì thế… |
盗品故買 | ĐẠO PHẨM CỐ MÃI | sự kinh doanh đồ ăn trộm; sự kinh doanh hàng ăn trộm |
衝突事故 | XUNG ĐỘT SỰ CỐ | rủi ro tàu đụng nhau |
生まれ故郷 | SINH CỐ HƯƠNG | nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra |
墜落事故 | TRỤY LẠC SỰ CỐ | vụ va chạm máy bay |
坑内事故 | KHANH NỘI SỰ CỐ | tai nạn xảy ra ở mỏ |
地雷事故 | ĐỊA LÔI SỰ CỐ | tai nạn do mìn; mìn nổ |
交通事故 | GIAO THÔNG SỰ CỐ | tai nạn giao thông |