Chữ Hán tự GIAI 皆

Chữ Hán tự GIAI 皆

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
GIAI DẠNG mọi người;tất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng)
既日食 GIAI KÝ NHẬT THỰC Nhật thực toàn phần
GIAI CẦN có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ
さんの前 GIAI TIỀN trước mặt moị người
さん GIAI mọi người
さん GIAI các anh;các vị;tất cả mọi người
GIAI mọi người;tất cả mọi người
GIAI hết thảy;tất cả mọi người
GIAI MỤC hoàn toàn
GIAI VÔ,MÔ không có gì; con số không; vô nghĩa; không hề
赤信号で渡れば怖くない XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều