Chuyên ngành Logistics

Từ vựng về Logistics

Xem Phần 1       Xem phần 2      Xem phần 3    Xem phần 4   Xem phần 5

Xem Phần6       Xem phần 7      Xem phần 8   Xem phần 9   Xem phần 10

販売 はんばい:phiến mại

現地 げんち hiện địa : địa điểm hiện tại

通関 つうかん:thông quan: giải quyết giấy tờ hải quan

年明けて ねんあけて niên minh

申告 しんこく:thân cáo: tờ khai

引っ張り:   ひっぱり:dẫn trương : sức ép

不能 ふのう bất năng : không thể

影響 えいきょう  ảnh hưởng

空容器   くうようき; không dung khí   container rỗng

調整 ちょうせい điều chỉnh

みりゅうどう:vị lưu động:

不明分:ふめいぶん : phần chưa rõ

廃却: はいきゃく: phế khước : tháo dỡ

在庫 ざいこ ; tại khố: hàng tại kho

消し済み:けしすみ:tiêu tế: đã xóa

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều