Từ vựng về Logistics
Xem Phần 1 Xem phần 2 Xem phần 3 Xem phần 4 Xem phần 5
Xem Phần6 Xem phần 7 Xem phần 8 Xem phần 9 Xem phần 10
金額:きんがく: kim ngạch : tiền
保管 ほかん; bảo quản
面積 めんせき: diện tích
総 そう tổng
類 るい:loại
減少 げんしょう giảm thiểu
ヤード yard :sân
改善 かいぜん cải thiện
ご指導通り ごしどうとおり : theo chỉ đạo
設備 せつびthiết bị
事前 じぜん:sự tiền
取り組み とりくみ
現在 げんざい hiện tại
中通路 ちゅうつうろ trung thông lộ:
通り抜け とおりぬける: thông bạt : xuyên qua
活動中 かつどうちゅう hoạt động trung
度通り たびとおり độ thông
入出する にゅうしゅつする nhập xuất