1 | できます。 | Tôi có thể làm được. |
2 | それは、 できません。 | Tôi không thể làm việc đó. |
3 | これ、借りても、 いいですか? | Tôi có thể mượn cái này được không? |
4 | それ、 見せてもらえますか? | Có thể cho tôi xem được không? |
5 | これ、 修理してもらえますか? | Có thể sửa giúp tôi cái này được không? |
6 | これは必要です。 | Tôi cần cái này |
7 | それは、いりません。 | Tôi không cần nó. |
8 | ちょっと待ってください。 | Làm ơn chờ một chút. |
9 | 現金が必要ですか? | Chúng ta có cần mang tiền mặt không? |
10 | もうひとつ、 ください。 | Vui lòng cho tôi một cái nữa. |