CV bằng tiếng Anh

CV (curriculum vitae) – Sơ yếu lý lịch

  • Name Tên
  • Address         Địa chỉ
  • Telephone number  Số điện thoại
  • Email address          Địa chỉ email
  • Date of birth            Ngày sinh
  • Nationality   Quốc tịch
  • Marital status          Tình trạng hôn nhân
  • Career objective     Mục tiêu nghề nghiệp
  • Education     Đào tạo
  • Qualifications          Trình độ chuyên môn
  • Employment history          Kinh nghiệm làm việc
  • Leisure interests     Sở thích khi nhàn rỗi
  • Referees        Người chứng nhận

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều