Động từ Nhóm II
1 あびます* 浴びる tắm[dục]
2 います* いる có(người và động vật)
3 おきます* 起きる thức dậy, xảy ra[khởi]
4 おきます* 起きる xảy ra(tai nạn)[khởi]
5 おちます* 落ちる rơi, rớt(hành lý)[lạc]
6 おります* 降りる xuống(phương tiện)[giáng]
7 かります* 借りる mượn[tá]
8 きます* 着る mặc[trước]
9 しんじます* 信じる tin, tin tưởng[tín]
10 すぎます* 過ぎる quá, qua(giờ)[quá]
11 ぞんじます* 存じる biết(khiêm nhường)[tồn]
12 たります* 足りる đủ[túc]
13 できます* できる có thể, được xây dựng, hoàn thành
14 とじます* 閉じる đóng, nhắm[bế]
15 にます* 煮る nấu[chử]
16 にています* 似ている giống[tự]
17 みます* 見る xem[kiến]
18 みます* 診る khám bệnh[chẩn]
19 あきらめます 諦める bỏ, từ bỏ[đới]
20 あけます 開ける mở(cửa)[khai]
21 あげます あげる cho(đối với bạn bè)[thượng]
22 あげます 上げる nâng, nâng lên, tăng lên[thượng]
23 あげます 揚げる chiên[dương]
24 あたためます 温める làm nóng, hâm nóng[ôn]
25 あつめます 集める thua thập, sưu tầm[tập]
26 いためます 炒める xào[
27 いじめます いじめる bắt nạt
28 いれます 入れる cho vào, bỏ vào[nhập]
29 いれます 入れる bật(công tắc điện, nguồn điện)[nhập]
30 うえます 植える trồng(cây)[trực]
31 うけます 受ける nhận, thi[thụ]
32 うまれます 生まれる được sinh ra[sinh]
33 うめたてます 埋め立てる lấp(biển)[lý lập]
34 うれます 売れる bán chạy, được bán[mại]
35 おいかけます 追いかける đuổi theo[truy]
36 おしえます 教える dạy[giáo]
37 おくれます 遅れる chậm, muộn[trì]
38 おちゃをたてます お茶をたてる pha trà, khuấy trà[trà]
39 おぼえます 覚える nhớ, thuộc[giác]
40 おれます 折れる bị gãy[chiết]
41 かえます 換える đổi[hoán]
42 かえます 変える thay đồ[biến]
43 かきまぜます かき混ぜる khuấy[hỗn]
44 かけます 掛ける treo(hình)[quải]
45 かけます 掛ける khóa(chìa khóa)[quải]
46 かけます 掛ける ngồi(ghế)[quải]
47 かけます 欠ける đeo(kính)[khiếm]
48 かけます かける gọi điện thoại
49 かぞえます 数える đếm(tiền)[số]
50 かたづけます 片付ける dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]
51 かんがえます 考える nghĩ, suy nghĩ[khảo]
52 きえます 消える tắt(điện, đèn)[tiêu]
53 きがえます 着替える thay đồ[trước thế]
54 きこえます 聞こえる nghe thấy[văn]
55 きめます 決める quyết định[quyết]
56 きれます 切れる bị đứt(tay, dây)[thiết]
57 きをつけます 気をつける chú ý, cẩn thận[khí]
58 くれます くれる cho(người nhỏ hơn hoặc con vật
59 くみたてます 組み立てる lắp ráp[tổ lập]
60 くらべます 比べる so sánh[tỉ]
61 けます 蹴る đá[
62 こたえます 答える trả lời[đáp]
63 こわれます 壊れる hư[hoại]
64 さしあげます さしあげる cho(đối với người trên)
65 さげます 下げる hạ, hạ xuống, giảm xuống[hạ]
66 しらせます 知らせる báo, thông báo[tri]
67 しめます 閉める đóng(cửa)[bế]
68 しめます しめる thắt, buộc(cà vạt, dây giày,…)
69 しらべます 調べる điều tra, tìm hiểu, xem[điều]
70 すてます 捨てる bỏ đi, vứt[sả]
71 そだてます 育てる nuôi, trồng[dục]
72 そめます 染める nhuộm[nhiễm]
73 たしかめます 確かめる xác nhận[xác]
74 たてます 建てる xây, xây dựng[kiến]
75 たすけます 助ける giúp, giúp đỡ[trợ]
76 たずねます 訪ねる đến thăm[phỏng]
77 たべます 食べる ăn[thực]
78 ためます 貯める để dành[trữ]
79 たおれます 倒れる bị ngã, bị đổ[đảo]
80 つかれます 疲れる mệt[bì]
81 つけます 付ける lắp, ghép thêm[phó]
82 つけます 付ける vẽ, đánh đâu(tròn)[phó]
83 つけます つける bật, mở
84 つけます つける chấm(xì dầu)
85 つたえます 伝える truyền, truyền đạt[truyền]
86 つづけます 続ける tiếp tục[tục]
87 つとめます 勤める làm việc ở[cần]
88 つれます 連れる dẫn theo[lien]
89 てにいれます 手に入れる có được, lấy được, đoạt được[thủ nhập]
90 でます 出る chạy, xuất phát(bus)[xuất]
91 でます 出る ra, ra khỏi, tốt nghiệp[xuất]
92 でます 出る tham gia, tham dự(trận đấu)[xuất]
93 でます 出る được xuất bản[xuất]
94 でかけます 出かける đi ra ngoài(có mục đích)[xuất]
95 とどけます 届ける gửi đến, chuyển đến[giới]
96 とめます 泊める cho trọ lai[bạt]
97 とらえます とらえる giành được
98 とりかえます 取り替える đổi, thay[thủ thế]
99 とれます 取れる bị đứt, tuột(nút, khuy)[thủ]
100 なげます 投げる ném[đầu]
101 ならべます 並べる bày ra, xếp thành hàng[tịnh]
102 なれます 慣れる làm quen với(tập quán)[quán]
103 にえます 煮える chín, được nấu[chử]
104 にげます 逃げる chạy trốn, bỏ chạy[đào]
105 ぬれます 濡れる ướt[
106 ねます 寝る ngủ[tẩm]
107 のこります 残る ở lại, còn lại[tàn]
108 のせます 載せる chất lên, để lên, đặt lên[tải]
109 のりかえます 乗り換える chuyển, đổi(phương tiện)[thừa hoán]
110 はえます 生える mọc(cây)[sinh]
111 はじめます 始める bắt đầu(người)[thủy]
112 はずれます 外れる tuột, bung(cái nút)[ngoại]
113 はれます 晴れる nắng, quang đãng[tình]
114 ひにかけます 火にかける cho qua lửa, đun[hỏa]
115 ふえます 増える tăng, tăng lên(xuất khẩu)[tăng]
116 ほめます 褒める khen[bao]
117 まけます 負ける thua[phụ]
118 まぜます 混ぜる trộn, khuấy[hỗn]
119 まちがえます 間違える nhầm, sai[gian vi]
120 みえます 見える nhìn thấy[kiến]
121 みせます 見せる cho xem[kiến]
122 みつけます 見つける tìm thấy[kiến]
123 むかえます 迎える đón[nghinh]
124 めいわくをかけます 迷惑をかける làm phiền[mê hoặc]
125 めがさめます 目が覚める tỉnh giấc, tỉnh giấc[mục giác]
126 もえます 燃える cháy được[nhiên]
127 やけます 焼ける cháy, được nướng[thiêu]
128 やせます 痩せる ốm, gầy đi, giảm cân[sầu]
129 やぶれます 破れる bị rách(giấy tờ)[phá]
130 やめます 止める ngưng[chỉ]
131 やめます 辞める bỏ, thôi(việc công ty)[từ]
132 ゆでます ゆでる luộc
133 ゆれます 揺れる rung[dao]
134 よごれます 汚れる bị bẩn(quần áo)[ố]
135 わかれます 別れる chia tay, từ biệt[biệt]
136 わかれます 別れる chia, chia nhỏ, chia ra[biệt]
137 わすれます 忘れる quên[vong]
138 われます 割れる vỡ[cát]
Động từ Nhóm III
1 あいします 愛する yêu[ái]
2 あいさつします 挨拶する chào hỏi[ai tạt]
3 あさねぽうします 朝ね法する ngủ dậy trể[trú khứ]
4 あんきします 暗記する học thuộc lòng[ám ký]
5 あんしんします 安心する an tâm[an tâm]
6 あんないします 案内する hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường[án nội]
7 いきします 息する thở[tức]
8 うがいします うがいする súc miệng
9 うわさします うわさする đồn đại
10 うんてんします 運転する láy[vận động]
11 うんどうします 運動する vận động, tập thể thao[vận động]
12 おしゃべりします お喋りする nói chuyện, tán chuyện[
13 おまいりします お参りする đi viếng[tham]
14 おりがみします 折り紙する xếp giấy[chiết chỉ]
15 かいものします 買い物する đi mua sắm[mãi vật]
16 かくにんします 確認する xác nhận, xem lại[xác nhận]
17 かわりをします 代わりをする thay thế[đại]
18 かんしゃします 感謝する cảm ơn, cảm tạ[cảm tạ]
19 かんぱいします 乾杯する cụng ly[can bôi]
20 がっかりします がっかする thất vọng
21 がいしゅつします 外出する đi ra ngoài, đi công chuyên[ngoại xuất]
22 きます 来る đến[lai]
23 きこくします 帰国する về nước[hồi quốc]
24 キャンセルします キャンセルする hủy, hủy bỏ
25 きゅうけいします 休憩する nghỉ, giải lao[hưu kế]
26 きょうそうします 競走する chạy đua, thi chạy[cạnh tẩu]
27 きょうりょくします 協力する hợp tác[hiệp lực]
28 きんちょうします 緊張する căng thẳng, hồi hợp[khẩn trương]
29 くふうします 工夫する nghỉ ra cách tốt nhất[công phu]
30 けいえいします 経営する kinh doanh[kinh doanh]
31 けいさんします 計算する tính toán, làm tính[kế toán]
32 けがします 怪我する bị thương[quái ngã]
33 けしょうします 毛所をする trang điểm[mao sở]
34 けっこんします 結婚する kết hôn[kết hôn]
35 けっせきします 欠席する vắng mặt[khiếm tịch]
36 けんかします 県下する gây nhau, đánh nhau[huyện hạ]
37 けんがくします 見学する tham quan học hỏi[kiến học]
38 けんきゅうします 研究する nghiên cứu[nghiên cứu]
39 けんぶつします 見物する tham quan[kiến vật]
40 こうこくします 広告する quảng cáo[quảng cáo
41 こうじょうします 向上する tốt hơn, khá hơn[hướng thượng]
42 こしょうします 故障する hư, hỏng[cố chướng]
43 コピーします コピーする sao
44 こんやくします 婚約する đính hôn[hôn ước]
45 ごうかくします 合格する thi đậu[hộp cách]
46 さんかします 参加する tham gia, dự[tham gia]
47 さんせいします 賛成する tán thành[tán thành]
48 さんぽします 散歩する tản bộ[tản bộ]
49 ざんぎょうします 残業する làm thêm, làm quá giờ[tàn nghiệp]
50 します する làm
51 します する đeo, thắt(cà vạt)
52 しごとをします 仕事をする làm việc[sĩ sự]
53 しっぱいします 失敗する thất bại[thất bại]
54 しつもんします 質問する hỏi[chất vấn]
55 しつれいします 失礼する xin thất lể[thất lễ]
56 しょうかいします 紹介する giới thiệu[thiệu giới]
57 しょうたいします 招待する mời[chiêu đãi]
58 しょくじします 食事する dùng bữa[thực sự]
59 しゅうりします 修理する sửa chữa, tu chữa[tu lý]
60 しゅじゅつします 手術する phẫu thuật[thủ thuật]
61 しゅっせきします 出席する có mặt, tham dự, tham gia[xuất tịch]
62 しゅっちょうします 出張する đi công tác[xuất trương]
63 しゅっぱつします 出発する xuất phát, khởi hành, đi[xuất phát]
64 しんせいします しんせいする xin(giấy tờ)
65 しんせつにします 親切にする giúp đỡ, đối xử thân thiện[thân thiết]
66 しんぽします 進歩する tiến bộ[tiến bộ]
67 しんぱいします 心配する lo lắng[tâm phối]
68 じしゅうします 自習する tự học[tự tập]
69 じつげんします 実現する thực hiện[thực hiện]
70 じゃまします 邪魔する làm phiền[tà ma]
71 じゅうたいします 渋滞する tắt đường, kẹt xe[sáp trễ]
72 じゅけんします 受験する dự thi[thụ nghiệm]
73 じゅしょうします 受賞する nhận giải thưởng, được giải thưởng[thụ giác]
74 じゅんびします 準備する chuẩn bị[chuẩn bị]
75 ジョギングします ジョギングする chạy bộ
76 すいえいします 水泳する bơi[thủy vịnh]
77 スキーします スキーする trượt tuyết
78 スレッチします スレッチする khở độngi
79 せいかつします 生活する sống[sinh hoạt]
80 サインします サインする ký tên
81 せいこうします 成功する thành công[thành công]
82 せいりします 整理する chỉnh lý, sắp xếp[chỉnh lý]
83 せっけいします 設計する thiết kế[thiết kế]
84 セットます セットする cài đặt
85 せつめいします 説明する giải thích, trình bày[thuyết minh]
86 せいようかします 西洋化する Tây Âu hóa[tây dương hóa]
87 せわします 世話する chăm sóc[thế thoại]
88 せわをします 世話をする chăm sóc, giúp đỡ[thế thoại]
89 せんきょします 選挙する tuyển cử, bầu cử[tuyển cử]
90 せんたくします 洗濯する giặt giũ[tẩy trạc]
91 そうじします 掃除する dọn dẹp, làm vệ sinh[tảo trừ]
92 そうたいします 早退する về sớm, ra sớm[tảo thoái]
93 そうだんしする 相談する trao đổi, bàn bạc, tư vấn[tương đàm]
94 そつぎょうします 卒業する tốt nghiệp[tốt nghiêp]
95 そのままにします そのままにする để nguyên như thế
96 そんけいします 尊敬する tôn kính[tôn kính]
97 たいけんします 体験する thể nghiệm, trải nghiệm[thể nghiệm]
98 たいいんします 退院する xuất viện[thoái viện]
99 ちこくします 遅刻する đến chậm, đến muộn[trì khắc]
100 ダウンロードします ダウンロードする tải về
101 チェックします チェックする kiểm tra
102 チャレンジします チャレンジする thử, thử thách, dám làm
103 ちょうさします 調査する điều tra[điều tra]
104 ちょうせつする 調節する điều chỉnh[điều tiết]
105 ちょきんします 貯金する tiết kiệm tiền, để giành tiền[trữ kim]
106 ちゅうしします 中止する hoãn lại[trung chỉ]
107 ちゅういします 注意する chú ý[chú ý]
108 ちゅうしゃします 注射する chích(thuốc)[chú xạ]
109 つりをします 釣りをする câu cá[điếu]
110 つれてきます 連れて来る dẫn đến[liên lai]
111 てつだいします 手伝いする giúp đỡ[thủ truyền]
112 てんきんします 転勤する chuyển nơi làm việc[chuyển cần]
113 でんわします 電話する gọi điện thoại[điện thoại]
114 とうちゃくします 到着する đến, đến nơi[đáo trước]
115 ドライブします ドライブする đi dạo bằng ô tô
116 なかよくくします 仲良くする quan hệ tốt với, chơi thân với[trọng lương]
117 ながいきします 長生きする sống lâu[trường sinh]
118 にづくりします 荷造りする dọn dẹp, đóng gói[hà tạo]
119 にゅういんします 入院する nhập viện[nhập viện]
120 にゅうがくします 入学する nhập học, vào[nhập học]
121 にゅうりょくします 入力する nhập(vào máy tính)[nhập lực]
122 ノックします ノックする gõ
123 はいけんします 拝見する xem, nhìn(khiêm nhường)[bái kiến]
124 はなびします 花火する chơi pháo hoa[hoa hoa]
125 はっけんします 発見する phát kiến, tìm ra, tìm thấy[phát kiến]
126 はつめいします 発明する phát minh[phát minh]
127 はやねはやおきします 早寝早起きする ngủ dậy sớm[tảo tẩm tảo khởi]
128 はんたいします 反対する phản đối[phản đối]
129 バーゲンします バーゲンする bán hàng với giá rẻ
130 バーベキューします バ-べキューする liên hoan ngoài trời có nướng thịt
131 ひっこしします 引越しする chuyển nhà[dẫn việt]
132 ひとりぐらしします 一人暮らしする sống 1 mình[nhất nhân mộ]
133 ひとりたびします 一人旅する đi du lịch 1 mình[nhất nhân lữ]
134 ひるねします 昼寝する ngủ trưa[trú tẩm]
135 びっくりします 吃驚する ngạc nhiên, giựt mình
136 ふくしゅうします 復習する ôn tập[phục tập]
137 へんじします 返事する trả lời[phản sự]
138 べんきょうします 勉強する học[miễn cường]
139 ホームステイします ホームステイする homestay
140 ほんやくします 翻訳する dịch[phiên dịch]
141 ほうそうします 放送する phát thanh, truyền hình[phóng tống]
142 ぽんおどりします ポン踊りする tên 1 điệu nhảy[dũng]
143 むりをします 無理をする làm việc quá sức[vô lý]
144 ミスします ミスする mắc lỗi
145 もってきます 持って行来る mang đến[trì hành lai]
146 めいれいします 命令する mệnh lệnh, ra lệnh[mệnh lệnh]
147 めんせつします 面接する phỏng vấn[diện tiếp]
148 ゆきおろしします 雪下ろしする cào tuyết[tuyết hạ]
149 ゆしゅつします 輸出する xuất khẩu[thâu xuất]
150 ゆっくりします ゆっくりする nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
151 ゆにゅうします 輸入する nhập khẩu[thâu nhập]
152 ゆうしょうします 優勝する vô địch, đoạt giải nhất[ưu thắng]
153 よういします 用意する chuẩn bị sẵn sàng[dụng ý]
154 よしゅうします 予習する chuẩn bị bài mới[dự tập]
155 よやくします 予約する đặt chỗ, đặt trước[dự ước]
156 りこんします 離婚する ly dị, ly hôn[ly hôn]
157 りゅうがくします 留学する du học[lưu học]
158 りょこうします 旅行する du lịch[lữ hành]
159 りようします 利用する dùng, sử dụng, lợi dụng[tiện dụng]
160 れんしゅうします 練習する luyện tập, thực hành[luyện tập]
161 れんらくします 連絡する liên lạc[liên lạc]
162 ろくおんします 録音する thu âm[lục âm]