Giao tiếp tiếng Nhật tại bệnh viện
Lớp N3-02 Bạn Nguyễn Sơn chia sẻ
Cùng học Kanji nhé
Phân tích 214 bộ & 1000 Chữ Hán luôn (mất khoảng 12h để học hết phần này)
![]() |
Hán Việt : Chữ thực | Âm On: In | Âm Kun: No(mu) |
![]() |
Hán Việt : Vũ | Âm On: U | Âm Kun: Ame |
![]() |
Hán Việt : Nhất | Âm On: ichi,itsu | Âm Kun: Hito(tsu), Hito- |
![]() |
An | An | Yasu(i) |
![]() |
Hán Việt: Hữu | Âm On: U, Yuu | Âm Kun: Migi |
![]() |
Hán Việt: Hỏa | Âm On: Ka | Âm kun: Hi |
![]() |
Hán Việt: Viên (viên mãn, tròn đầy)Tham khảo thêm chi tiết | Âm On: Yen | Âm kun: Maru(i) |
![]() |
Hán Việt: Dịch | Âm On: Eki | Âm kun: Không có |
![]() |
Hán Việt: Hạ | Âm On: Ka, ge | Âm kun: Shita, Sa(geru), O(rosu), Ku(daru) |
![]() |
Hán Việt: Hoa | Âm On:Ka | Âm kun: Hana |
![]() |
Hán Việt: Hà (cái gì) | Âm On: Ka | Âm kun: Nani, Nan |
![]() |
Hán Việt: học | Âm On: Gaku | Âm kun: Mana (bu) |
![]() |
Hán Việt: Ngoại | Âm On: Gai, Ge | Âm kun: Soto, Hoka, Hazu(reru), Hazu(su) |
![]() |
Hán Việt: Hội (Cơ hội, hội hợp, hội nghị) | Âm On: Kai, E | Âm kun: A(u) |
![]() |
Hán Việt: Gian | Âm On: Kan, Ken | Âm kun: Aida |
![]() |
Hán Việt: Ngư | Âm On: Gyo | Âm kun: Sakana, Uno |
![]() |
Hán Việt: Kiến | Âm On: Ken | Âm kun: Mi(ru), Mi(eru), Mi(seru) |
![]() |
Hán Việt: Nguyệt | Âm On: Getsu, Gatsu | Âm kun: Tsuki |
![]() |
Hán Việt: Không | Âm On: Kuu | Âm kun: A(keru), kara |
QUAN TÂM
27