Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
焼鳥 | THIÊU ĐIỂU | gà nướng; gà rán |
焼きもち | THIÊU | bánh dầy rán |
焼魚 | THIÊU NGƯ | cá nướng |
焼きそば | THIÊU | mỳ soba rán;phở xào |
焼酎 | THIÊU TRỮU | rượu hâm nóng |
焼いたとうもろこし | THIÊU | bắp nướng |
焼討ちする | THIÊU THẢO | bắn cháy |
焼芋 | THIÊU DỤ | khoai lang nướng; khoai rán |
焼肉 | THIÊU NHỤC | rô ti;thịt quay;Yakiniku |
焼死 | THIÊU TỬ | chết thiêu |
焼夷弾 | THIÊU DI ĐẠN,ĐÀN | đạn lửa |
焼もち | THIÊU | bánh dầy rán |
焼そば | THIÊU | mỳ soba rán |
焼け損 | THIÊU TỔN | hư hại do cháy |
焼ける | THIÊU | nướng; rán;sém |
焼く | THIÊU | đốt cháy;nung;nướng; rán;ram;rát;thiêu;thiêu đốt;thui |
焼き鳥 | THIÊU ĐIỂU | gà nướng; gà rán |
焼き芋 | THIÊU DỤ | khoai lang nướng; khoai rán |
焼き肉 | THIÊU NHỤC | Yakiniku |
朝焼け | TRIỀU,TRIỆU THIÊU | Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh |
霜焼け | SƯƠNG THIÊU | bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh;sự thui chột vì sương giá;sương giá; cước ở chân tay (vì bị rét) |
日焼け止めクリーム | NHẬT THIÊU CHỈ | kem chống nắng |
鍋焼き | OA THIÊU | Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso |
日焼け | NHẬT THIÊU | sự rám nắng |
日焼 | NHẬT THIÊU | bị nắng ăn;bị rám nắng;rám nắng |
岡焼き | CƯƠNG THIÊU | lòng ghen tị; sự ganh tị; ganh tị; ghen tuông; ghen tức |
罅焼き | HÁ THIÊU | sứ men rạn |
夕焼け | TỊCH THIÊU | ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực |
生焼け | SINH THIÊU | Nướng chưa chín hẳn; nướng tái |
燃焼炉 | NHIÊN THIÊU LÒ | Lò đốt;lò lửa |
卵焼き | NOÃN THIÊU | chả trứng |
燃焼する | NHIÊN THIÊU | đốt cháy |
燃焼 | NHIÊN THIÊU | sự đốt cháy |
全焼 | TOÀN THIÊU | sự thiêu trụi hoàn toàn; sự phá hủy hoàn toàn |
たこ焼き | THIÊU | mực nướng |
すき焼 | THIÊU | món thịt bò nướng kiểu Nhật; sukiyaki |
根性焼き | CĂN TÍNH,TÁNH THIÊU | việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da |
鉄板焼き | THIẾT BẢN,BẢNG THIÊU | việc nướng trên lá sắt |
肉を焼く | NHỤC THIÊU | nướng thịt |
南京焼き | NAM KINH THIÊU | Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc |
お好み焼き | HIẾU,HẢO THIÊU | món bánh piza; pizza |
鰻の蒲焼 | MAN BỒ THIÊU | lươn nướng |
表面を焼く | BIỂU DIỆN THIÊU | cháy sém |
咽喉が焼付く | YẾT,YẾN,Ế HẦU THIÊU PHÓ | rát cổ |
煉瓦を焼く | LUYỆN NGÕA THIÊU | nung gạch |
子豚の丸焼く | TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN HOÀN THIÊU | thịt heo sữa quay |
不完全燃焼 | BẤT HOÀN TOÀN NHIÊN THIÊU | Sự cháy không hoàn toàn |