Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
握手する | ÁC THỦ | bắt tay |
握手 | ÁC THỦ | sự bắt tay |
握力 | ÁC LỰC | lực nắm (tay) |
握る | ÁC | bắt;bíu;nắm; túm; tóm vào |
握り鮨 | ÁC xxx | Món sushi cuộn |
握り飯 | ÁC PHẠN | cơm nắm |
握り締める | ÁC ĐẾ | bóp chặt; nắm chặt |
握り寿司 | ÁC THỌ TƯ,TY | cơm dấm nắm |
掌握 | CHƯỞNG ÁC | sự nắm giữ; nắm giữ |
把握する | BẢ ÁC | hiểu; lĩnh hội; nắm vững |
把握 | BẢ ÁC | sự lĩnh hội; sự nắm vững |
一握り | NHẤT ÁC | một nắm nhỏ; nhóm nhỏ; mẩu nhỏ |
お握り | ÁC | cơm nắm |
掌握する | CHƯỞNG ÁC | nắm giữ |
手を握る | THỦ ÁC | nắm tay |
権力を握る | QUYỀN LỰC ÁC | cầm sắt;nắm quyền |
政権を握る | CHÍNH,CHÁNH QUYỀN ÁC | cầm quyền;nắm chính quyền |
ご飯を握る | PHẠN ÁC | nắm cơm |