Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
排水労 | BÀI THỦY LAO | cống |
排他的経済水域 | BÀI THA ĐÍCH KINH TẾ THỦY VỰC | Vùng Kinh tế Độc quyền |
排水 | BÀI THỦY | sự tiêu nước; sự thoát nước |
排他的 | BÀI THA ĐÍCH | riêng biệt; độc quyền |
排気量 | BÀI KHÍ LƯỢNG | lượng khí thải |
排他律 | BÀI THA LUẬT | Nguyên lý loại trừ (vật lý) |
排気管 | BÀI KHÍ QUẢN | ống xả; ống thải |
排他主義 | BÀI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa độc quyền |
排気弁 | BÀI KHÍ BIỆN,BIỀN | van thải |
排ガス再循環装置 | BÀI TÁI TUẦN HOÀN TRANG TRỊ | Sự tuần hoàn Khí thải khép kín |
排除する | BÀI TRỪ | bỏ;dứt bỏ;gạt;gạt bỏ |
排気口 | BÀI KHÍ KHẨU | cửa thải; cửa xả |
排除する | BÀI TRỪ | loại trừ; loại bỏ; bài trừ |
排気ガス | BÀI KHÍ | khí độc; khí thải |
排除 | BÀI TRỪ | sự loại trừ; sự loại bỏ; sự bài trừ |
排日 | BÀI NHẬT | sự chống Nhật; sự bài Nhật |
排液 | BÀI DỊCH | hệ thống thoát nước; hệ thống tiêu nước |
排斥運動 | BÀI XÍCH VẬN ĐỘNG | cuộc vận động tẩy chay |
排泄物 | BÀI TIẾT,DUỆ VẬT | cứt |
排斥する | BÀI XÍCH | chèn ép |
排泄器官 | BÀI TIẾT,DUỆ KHÍ QUAN | Cơ quan bài tiết |
排斥する | BÀI XÍCH | bài trừ; gạt bỏ; tẩy chay;bài xích |
排泄する | BÀI TIẾT,DUỆ | bài tiết |
排斥 | BÀI XÍCH | sự bài trừ; sự gạt bỏ; sự tẩy chay;sự bài xích |
排泄 | BÀI TIẾT,DUỆ | Sự bài tiết |
排撃する | BÀI KÍCH | tố cáo; tố giác; lên án; phản đối |
排水路 | BÀI THỦY LỘ | kênh thoát nước |
排撃 | BÀI KÍCH | kịch sĩ;sự tố cáo; sự tố giác; sự lên án; sự phản đối |
排水管 | BÀI THỦY QUẢN | ống cống |
排尿する | BÀI NIỆU | đi tiểu |
排水溝 | BÀI THỦY CÂU | cống;rãnh thoát nước |
排尿 | BÀI NIỆU | việc đi tiểu |