Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
板金工 | BẢN,BẢNG KIM CÔNG | thợ làm bảng hiệu |
板金 | BẢN,BẢNG KIM | bản kim loại mỏng |
板石 | BẢN,BẢNG THẠCH | bàn thạch |
板画 | BẢN,BẢNG HỌA | Tranh khắc gỗ in |
板塀 | BẢN,BẢNG BIÊN | hàng rào; lan can tàu |
板 | BẢN,BẢNG | bản |
板 | BẢN,BẢNG | tấm ván;ván |
板鉄鋼 | BẢN,BẢNG THIẾT CƯƠNG | thép tấm |
鉄板焼き | THIẾT BẢN,BẢNG THIÊU | việc nướng trên lá sắt |
鉄板 | THIẾT BẢN,BẢNG | sắt lá;tấm sắt; lá sắt;tôn |
俎板 | TRỞ BẢN,BẢNG | cái thớt |
粘板岩 | NIÊM BẢN,BẢNG NHAM | đá đất sét |
看板や | KHÁN BẢN,BẢNG | thợ vẽ |
看板 | KHÁN BẢN,BẢNG | bảng quảng cáo; bảng thông báo;bề ngoài; mã; chiêu bài |
相板 | TƯƠNG,TƯỚNG BẢN,BẢNG | giấy cỡ trung; sách cỡ trung |
床板 | SÀNG BẢN,BẢNG | tấm lát sàn |
甲板渡し | GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ | sự giao hàng dọc mạn thuyền; giao FOB |
甲板 | GIÁP BẢN,BẢNG | boong tàu |
黒板消し | HẮC BẢN,BẢNG TIÊU | giẻ lau bảng; khăn lau bảng |
甲板 | GIÁP BẢN,BẢNG | boong tàu |
黒板 | HẮC BẢN,BẢNG | bảng;bảng đen |
合板 | HỢP BẢN,BẢNG | gỗ dán |
泥板岩 | NÊ BẢN,BẢNG NHAM | Diệp thạch; đá phiến sét |
原板 | NGUYÊN BẢN,BẢNG | âm bản |
鋼板 | CƯƠNG BẢN,BẢNG | tấm thép; lá thép; thép |
公告板 | CÔNG CÁO BẢN,BẢNG | biển quảng cáo |
跳び板 | KHIÊU BẢN,BẢNG | ván nhún; ván dận chân; tấm nhún |
調色板 | ĐIỀU SẮC BẢN,BẢNG | Bảng màu mẫu |
伝言板 | TRUYỀN NGÔN BẢN,BẢNG | bảng thông báo |
表示板 | BIỂU THỊ BẢN,BẢNG | bảng thông báo; bảng chỉ dẫn |
羽子板 | VŨ TỬ,TÝ BẢN,BẢNG | vợt cầu lông |
揚げ板 | DƯƠNG BẢN,BẢNG | Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ; Tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công cộng; Tấm lót lối đi từ sàn diễn đến hậu trường trong rạp hát |
掲示板 | YẾT THỊ BẢN,BẢNG | bản niêm yết các thông báo;bảng thông báo; bảng tin |
広告板 | QUẢNG CÁO BẢN,BẢNG | Bảng yết thị; biển quảng cáo; bảng quảng cáo |
まな板 | BẢN,BẢNG | cái thớt;thớt |
天井板 | THIÊN TỈNH BẢN,BẢNG | tấm lát trần |
回覧板 | HỒI LÃM BẢN,BẢNG | bản thông báo chuyển đi từng nhà |
流し板 | LƯU BẢN,BẢNG | Giá để úp bát đĩa |
効黒板 | HIỆU HẮC BẢN,BẢNG | bảng quảng cáo |
ベニヤ板 | BẢN,BẢNG | gỗ dán |
ステロ板 | BẢN,BẢNG | bản kẽm |
アルミ板 | BẢN,BẢNG | nhôm lá |
なまこ板 | BẢN,BẢNG | tấm tôn múi |
なまこ板 | BẢN,BẢNG | tấm tôn múi |
到着港甲板渡し | ĐÁO TRƯỚC CẢNG GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ | giao từ boong tàu tại cảng đến |
亜鉛塗鉄板 | Á DUYÊN ĐỒ THIẾT BẢN,BẢNG | tôn tráng kẽm |
電光掲示板 | ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN,BẢNG | bảng điện |
アイボリー板紙 | BẢN,BẢNG CHỈ | giấy màu ngà |
エナメル塗鉄板 | ĐỒ THIẾT BẢN,BẢNG | tôn tráng men |