Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
棚 | BẰNG | cái giá;cái kệ;gác;giàn;kệ |
棚卸大安売り | BẰNG TÁ ĐẠI AN,YÊN MẠI | bán hàng tồn kho |
棚卸セール | BẰNG TÁ | bán hàng tồn kho |
棚卸し | BẰNG TÁ | sự kiểm kê |
棚卸 | BẰNG TÁ | kiểm kê |
棚上げする | BẰNG THƯỢNG | quan sát mà không hành động; tạm treo |
棚上げ | BẰNG THƯỢNG | sự quan sát mà không hành động; sự tạm treo (vấn đề) |
本棚 | BẢN BẰNG | giá sách; kệ sách;tủ sách |
戸棚 | HỘ BẰNG | giá đựng bát đĩa; tủ bếp |
大陸棚 | ĐẠI LỤC BẰNG | thềm lục địa |
食器棚 | THỰC KHÍ BẰNG | tủ chén |
吊り棚 | ĐIẾU BẰNG | giá treo |
釣り棚 | ĐIẾU BẰNG | giá treo |
葡萄棚 | BỒ ĐÀO BẰNG | giàn nho |
食器戸棚 | THỰC KHÍ HỘ BẰNG | tủ chén |
食器戸棚 | THỰC KHÍ HỘ BẰNG | tủ đựng đồ ăn |
衣装戸棚 | Y TRANG HỘ BẰNG | tủ áo |