Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
柄頭 | BINH ĐẦU | núm tròn chuôi kiếm |
柄杓 | BINH TIÊU,THƯỢC | muôi |
柄 | BINH | chuôi; cán |
柄 | BINH | mẫu; mô hình; cán |
柄 | BINH | cán; tay cầm; móc quai |
銘柄販売 | MINH BINH PHIẾN MẠI | bán theo nhãn hiệu |
手柄顔 | THỦ BINH NHAN | khuôn mặt hân hoan; khuôn mặt chiến thắng |
銘柄 | MINH BINH | nhãn hàng;nhãn hiệu;nhãn hiệu sản xuất |
手柄 | THỦ BINH | thành tích; công |
身柄拘束 | THÂN BINH CÂU,CÚ THÚC | bị cầm tù |
家柄 | GIA BINH | gia đình; gia tộc |
身柄 | THÂN BINH | một người; một con người |
花柄 | HOA BINH | có hoa;kiểu hoa |
人柄 | NHÂN BINH | chỉ cá nhân một người; tính cách; cá tính;dòng dõi trâm anh; sự quý phái; sự thanh lịch; sự lịch sự;nhân cách; tính cách;thuộc cá nhân một người;thuộc dòng dõi trâm anh; quý phái; thanh lịch; lịch sự;thuộc nhân cách; thuộc tính cách; bản tính |
横柄な | HOÀNH BINH | phách;phách lối |
事柄 | SỰ BINH | sự việc; việc; vấn đề; chủ đề;tình hình; sự việc |
横柄さ | HOÀNH BINH | sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn |
横柄 | HOÀNH BINH | kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn |
権柄 | QUYỀN BINH | Sức mạnh; uy quyền; quyền bính |
間柄 | GIAN BINH | mối quan hệ |
長柄 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BINH | cán dài |
取り柄 | THỦ BINH | chỗ hay; ưu điểm |
刀の柄 | ĐAO BINH | chuôi dao |
箒の柄 | TRỬU BINH | cán chổi |
適商銘柄 | THÍCH THƯƠNG MINH BINH | nhãn hiệu tiêu thụ tốt |
常用銘柄 | THƯỜNG DỤNG MINH BINH | nhãn hiệu thông dụng |
ナイフの柄 | BINH | chuôi dao |
ナイフの柄 | BINH | cán dao |