Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
爆弾を投下する | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ | ném bom |
爆薬 | BỘC,BẠO DƯỢC | thuốc gây nổ; chất gây nổ;thuốc nổ |
爆弾 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom; lựu đạn; đạn pháo;đạn trái phá;việc nấu rượu lậu; việc nổ ngô |
爆竹をならす | BỘC,BẠO TRÚC | đốt pháo |
爆竹 | BỘC,BẠO TRÚC | pháo |
爆破機会 | BỘC,BẠO PHÁ CƠ,KY HỘI | máy nổ |
爆破する | BỘC,BẠO PHÁ | phá |
爆発製貨物 | BỘC,BẠO PHÁT CHẾ HÓA VẬT | hàng dễ nổ |
爆発的 | BỘC,BẠO PHÁT ĐÍCH | khủng khiếp |
爆発物 | BỘC,BẠO PHÁT VẬT | chất nổ |
爆発する | BỘC,BẠO PHÁT | bùng nổ;nổ |
爆発する | BỘC,BẠO PHÁT | bộc phát |
爆発 | BỘC,BẠO PHÁT | sự bộc phát; vụ nổ lớn |
爆撃機 | BỘC,BẠO KÍCH CƠ,KY | máy bay oanh kích;máy bay oanh tạc |
爆撃する | BỘC,BẠO KÍCH | oanh tạc |
爆撃 | BỘC,BẠO KÍCH | sự ném bom |
爆弾投下 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ | thả bom |
水爆 | THỦY BỘC,BẠO | bom H; bom khinh khí; bom hyđrô |
原爆症 | NGUYÊN BỘC,BẠO CHỨNG | bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử |
原爆犠牲者 | NGUYÊN BỘC,BẠO HY SINH GIẢ | nạn nhân của bom nguyên tử |
原爆 | NGUYÊN BỘC,BẠO | bom nguyên tử |
起爆剤 | KHỞI BỘC,BẠO TỀ | chất kích nổ; chất dễ cháy nổ; chất nổ; bộc phá |
起爆 | KHỞI BỘC,BẠO | kíp nổ |
被爆者 | BỊ BỘC,BẠO GIẢ | nạn nhân bị bom |
細菌爆弾 | TẾ KHUẨN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom vi trùng |
水素爆弾 | THỦY TỐ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom khinh khí |
時限爆弾 | THỜI HẠN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom giờ |
原水爆 | NGUYÊN THỦY BỘC,BẠO | bom nguyên tử khí Hidro |
原子爆弾 | NGUYÊN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom nguyên tử |
人間爆弾 | NHÂN GIAN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom cảm tử (bom gài vào người) |
電子爆弾 | ĐIỆN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom điện tử |
ガス爆発 | BỘC,BẠO PHÁT | khí nổ |
中性子爆弾 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom nơtron |
ボール爆弾 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom bi |
ナバール爆弾 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom na pan |
プラスチック爆弾 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Chất nổ plastic |