âm Hán | CHIẾN- Số nét: 13 – Bộ: QUA 戈 | |
---|---|---|
âm ON | セン | |
âm KUN | 戦 | いくさ |
戦う | たたかう | |
戦く | おののく | |
戦 | そよぐ | |
戦く | わななく | |
戦 | せ |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
戦災 | CHIẾN TAI | thiệt hại do chiến tranh gây ra |
戦友 | CHIẾN HỮU | bạn chiến đấu;chiến hữu |
戦争のベテラン | CHIẾN TRANH | thiện chiến |
戦闘隊形 | CHIẾN ĐẤU ĐỘI HÌNH | trận thế |
戦火 | CHIẾN HỎA | binh hỏa;binh lửa |
戦勝国 | CHIẾN THẮNG QUỐC | nước thắng trận |
戦争による契約取り消約款(用船) | CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN | điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |
戦闘艦 | CHIẾN ĐẤU HẠM | chiến đấu hạm |
戦没将兵 | CHIẾN MỐT TƯƠNG,TƯỚNG BINH | chiến sĩ trận vong |
戦勝 | CHIẾN THẮNG | chiến thắng;thắng trận |
戦争する | CHIẾN TRANH | chiến đấu |
戦闘機 | CHIẾN ĐẤU CƠ,KY | máy bay chiến đấu |
戦死 | CHIẾN TỬ | chết trong khi đang làm nhiệm vụ; sự tử chiến;tử trận |
戦功 | CHIẾN CÔNG | chiến công |
戦争 | CHIẾN TRANH | can qua;chiến đấu;chiến tranh;chinh chiến;cuộc chiến tranh;khói lửa |
戦闘する | CHIẾN ĐẤU | đấu tranh; chiến đấu |
戦時保険 | CHIẾN THỜI BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
戦前 | CHIẾN TIỀN | những ngày trước chiến tranh; tiền chiến |
戦う | CHIẾN | chiến đấu;chọi;đánh nhau; giao chiến; chiến đấu chống lại;tranh |
戦闘 | CHIẾN ĐẤU | chiến đấu;chinh chiến;trận chiến; cuộc chiến;trận mạc |
戦時 | CHIẾN THỜI | thời chiến |
戦利品 | CHIẾN LỢI PHẨM | chiến lợi phẩm |
戦いとる | CHIẾN | giành lấy |
戦車師団 | CHIẾN XA SƯ ĐOÀN | sư đoàn chiến xa |
戦敗国 | CHIẾN BẠI QUỐC | nước thua trận |
戦争賠償 | CHIẾN TRANH BỒI THƯỜNG | bồi thường chiến tranh |
戦い | CHIẾN | trận chiến đấu; sự đấu tranh; sự xung đột |
戦車 | CHIẾN XA | chiến xa;xe tăng |
戦後 | CHIẾN HẬU | giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai;thời kỳ sau chiến tranh; sau chiến tranh |
戦争行為 | CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI | hành vi chiến tranh |
戦 | CHIẾN | chiến |
戦術 | CHIẾN THUẬT | binh đao;binh qua;chiến thuật;dụng binh |
戦役 | CHIẾN DỊCH | chiến dịch |
戦争犯罪 | CHIẾN TRANH PHẠM TỘI | tội phạm chiến tranh |
戦 | CHIẾN | cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; cuộc chiến; trận chiến; hiệp đấu |
戦艦 | CHIẾN HẠM | chiến thuyền;tàu chiến loại lớn; chiến hạm |
戦局 | CHIẾN CỤC,CUỘC | chiến cục;chiến cuộc |
戦争危険 | CHIẾN TRANH NGUY HIỂM | rủi ro chiến tranh |
戦績 | CHIẾN TÍCH | chiến tích |
戦士 | CHIẾN SỸ,SĨ | chiến sĩ;lính |
戦争保険証券 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chiến tranh |
戦線 | CHIẾN TUYẾN | chiến tuyến;mặt trận;trận tuyến |
戦場潤滑油脂 | CHIẾN TRƯỜNG NHUẬN HOẠT DU CHI | dầu mỡ |
戦争保険 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
戦禍 | CHIẾN HỌA | những thiệt hại; những tàn phá do chiến tranh |
戦場に行く | CHIẾN TRƯỜNG HÀNH,HÀNG | ra trận |
戦争を引き起こす | CHIẾN TRANH DẪN KHỞI | gây chiến |
戦略国際問題研究所 | CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ | Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế |
戦場に臨む | CHIẾN TRƯỜNG LÂM | lâm trận |
戦争の後で | CHIẾN TRANH HẬU | sau chiến tranh |
戦略予算評価センター | CHIẾN LƯỢC DỰ TOÁN BÌNH GIÁ | Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách |
戦場 | CHIẾN TRƯỜNG | chiến trường;sa trường |
戦争の導火線 | CHIẾN TRANH ĐAO HỎA TUYẾN | ngòi lửa chiến tranh |
戦略 | CHIẾN LƯỢC | binh lược;chiến lược;chiến thuật; sách lược |
戦地 | CHIẾN ĐỊA | chiến địa |
戦争の傷痕 | CHIẾN TRANH THƯƠNG NGÂN | vết thương chiến tranh |
終戦 | CHUNG CHIẾN | kết thúc chiến tranh |
混戦 | HỖN CHIẾN | hỗn chiến |
抗戦 | KHÁNG CHIẾN | kháng chiến |
好戦的 | HIẾU,HẢO CHIẾN ĐÍCH | háo chiến;hiếu chiến |
内戦 | NỘI CHIẾN | nội chiến |
筆戦 | BÚT CHIẾN | bút chiến |
海戦 | HẢI CHIẾN | hải chiến;thủy chiến |
好戦国 | HIẾU,HẢO CHIẾN QUỐC | Dân tộc thiện chiến; dân tộc hiếu chiến; nước hiếu chiến |
停戦する | ĐINH CHIẾN | ngừng bắn |
野戦 | DÃ CHIẾN | dã chiến |
決戦 | QUYẾT CHIẾN | quyết chiến |
大戦 | ĐẠI CHIẾN | đại chiến |
停戦 | ĐINH CHIẾN | đình chiến;Sự đình chiến; sự ngừng bắn |
商戦 | THƯƠNG CHIẾN | tàu buôn |
作戦 | TÁC CHIẾN | chiến lược; kế hoạch;tác chiến |
核戦力 | HẠCH CHIẾN LỰC | Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân |
合戦 | HỢP CHIẾN | giao chiến; thi; thi đấu; cuộc chiến; cạnh tranh ; giao tranh |
休戦 | HƯU CHIẾN | hưu chiến;sự đình chiến; đình chiến |
禅戦 | THIỀN CHIẾN | thiện chiến |
反戦運動 | PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG | phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến |
交戦権 | GIAO CHIẾN QUYỀN | quyền tham chiến; quyền giao chiến |
反戦主義者 | PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người yêu hòa bình |
交戦国 | GIAO CHIẾN QUỐC | những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến |
論戦 | LUẬN CHIẾN | luận chiến |
督戦隊 | ĐỐC CHIẾN ĐỘI | đội đốc chiến |
反戦主義 | PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến |
交戦な | GIAO CHIẾN | giáp chiến |
非戦闘員 | PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN | thường dân |
血戦 | HUYẾT CHIẾN | huyết chiến |
督戦 | ĐỐC CHIẾN | sự đốc chiến |
敗戦国 | BẠI CHIẾN QUỐC | nước thua trận |
悪戦 | ÁC CHIẾN | Trận chiến ác liệt; ác chiến; chiến đấu ác liệt; cuộc chiến đấu khốc liệt; chống chọi |
反戦 | PHẢN CHIẾN | phản chiếu;sự phản chiến |
交戦する | GIAO CHIẾN | giáp trận;khai hoả |
舌戦 | THIỆT CHIẾN | Cuộc khẩu chiến |
百戦練磨 | BÁCH CHIẾN LUYỆN MA | sự tôi luyện qua nhiều trận chiến |
敗戦する | BẠI CHIẾN | thua trận |
応戦する | ỨNG CHIẾN | nghinh chiến |
参戦 | THAM CHIẾN | tham chiến |
交戦する | GIAO CHIẾN | giao chiến; giao tranh; đánh nhau |
百戦百勝 | BÁCH CHIẾN BÁCH THẮNG | bách chiến bách thắng |
敗戦 | BẠI CHIẾN | chiến bại;sự thua trận; sự chiến bại |
応戦 | ỨNG CHIẾN | ứng chiến |
交戦 | GIAO CHIẾN | chiến trận;giao chiến; giao tranh; đánh nhau |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
聖戦 | THÀNH CHIẾN | thánh chiến |
接戦 | TIẾP CHIẾN | tiếp chiến |
防戦 | PHÒNG CHIẾN | chiến tranh phòng ngự |
緒戦 | TỰ CHIẾN | giai đoạn bắt đầu cuộc chiến đấu; cuộc tranh đua |
挑戦者 | THIÊU,THAO CHIẾN GIẢ | người khiêu chiến; người thách thức |
巴戦 | BA CHIẾN | cuộc cắn xé; cuộc hỗn chiến |
不戦条約 | BẤT CHIẾN ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước chống chiến tranh |
開戦する | KHAI CHIẾN | khai hoả;khởi chiến |
熱戦 | NHIỆT CHIẾN | cuộc quyết chiến; trận đấu quyết liệt |
挑戦状 | THIÊU,THAO CHIẾN TRẠNG | Thư khiêu chiến |
冷戦 | LÃNH CHIẾN | chiến tranh lạnh |
開戦 | KHAI CHIẾN | khai chiến |
挑戦する | THIÊU,THAO CHIẾN | khiêu chiến; thách thức |
宣戦 | TUYÊN CHIẾN | sự tuyên chiến |
長期戦 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CHIẾN | chiến tranh trường kỳ |
選挙戦 | TUYỂN CỬ CHIẾN | tranh cử |
第二戦世界 | ĐỆ NHỊ CHIẾN THẾ GIỚI | đại chiến thế giới lần thứ hai |
追激戦をやる | TRUY KHÍCH,KÍCH CHIẾN | đánh truy kích |
第一戦世界 | ĐỆ NHẤT CHIẾN THẾ GIỚI | đại chiến thế giới lần thứ nhất |
追撃戦 | TRUY KÍCH CHIẾN | Trận đánh truy kích |
空中戦 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG CHIẾN | không chiến |
企業戦略立案 | XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN | Lên chiến lược doanh nghiệp |
貿易戦争 | MẬU DỊ,DỊCH CHIẾN TRANH | chiến tranh buôn bán |
朝鮮戦争 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN CHIẾN TRANH | chiến tranh Triều Tiên |
販売戦略 | PHIẾN MẠI CHIẾN LƯỢC | Chiến lược bán hàng |
神経戦 | THẦN KINH CHIẾN | chiến tranh cân não |
日清戦争 | NHẬT THANH CHIẾN TRANH | Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh |
敵と戦う | ĐỊCH CHIẾN | đấu tranh với kẻ thù |
雷激戦 | LÔI KHÍCH,KÍCH CHIẾN | đánh chớp nhoáng |
肉弾戦 | NHỤC ĐẠN,ĐÀN CHIẾN | Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn |
南阿戦争 | NAM A,Á CHIẾN TRANH | Cuộc chiến Boer |
雪合戦 | TUYẾT HỢP CHIẾN | trận ném tuyết |
白兵戦 | BẠCH BINH CHIẾN | cuộc chiến giáp lá cà |
延長戦 | DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG CHIẾN | hiệp phụ |
南北戦争 | NAM BẮC CHIẾN TRANH | Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ) |
争奪戦 | TRANH ĐOẠT CHIẾN | cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu;sự tranh cãi; cuộc tranh cãi; cuộc chiến |
経済戦争 | KINH TẾ CHIẾN TRANH | chiến tranh kinh tế |
終盤戦 | CHUNG BÀN CHIẾN | kết thục chiến dịch |
無名戦士 | VÔ,MÔ DANH CHIẾN SỸ,SĨ | chiến sĩ vô danh |
長期抗戦 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHÁNG CHIẾN | kháng chiến trường kỳ;trường kỳ kháng chiến |
ゲリラ戦をやる | CHIẾN | đánh du kích |
反米抗戦 | PHẢN MỄ KHÁNG CHIẾN | kháng chiến chống Mỹ |
グリラ戦 | CHIẾN | du kích chiến |
アヘン戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh thuốc phiện |
電撃作戦 | ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN | sự tác chiến chớp nhoáng |
独立を戦いとる | ĐỘC LẬP CHIẾN | giành độc lập |
リーグ戦 | CHIẾN | thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại |
冷たい戦争 | LÃNH CHIẾN TRANH | Chiến tranh lạnh |
リーグ戦 | CHIẾN | đấu vòng tròn |
ベトナム戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh Việt Nam |
水陸両用戦車 | THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA | xe tăng lội nước |
東アジア戦略報告 | ĐÔNG CHIẾN LƯỢC BÁO CÁO | Báo cáo Chiến lược Đông á |
オープン戦 | CHIẾN | trận đấu giao hữu |
アフガン戦争 | CHIẾN TRANH | các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng |
対潜水艦戦 | ĐỐI TIỀM THỦY HẠM CHIẾN | Cuộc chiến chống tàu ngầm |
インドシナ戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh Đông Dương |
アメリカ野戦奉仕団 | DÃ CHIẾN PHỤNG SĨ,SỸ ĐOÀN | Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ |
ベトナム祖国戦線 | TỔ QUỐC CHIẾN TUYẾN | mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
第二次世界大戦 | ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN | chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai |
トーナメント戦 | CHIẾN | đấu vòng loại |
パレスチナ開放民主戦線 | KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN | Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine |
南ベトナム民族解放戦線 | NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN | mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |