Hán | CHIÊU- Số nét: 09 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
ON | ショウ | |
KUN | 昭 | あき |
昭 | あきら | |
昭 | かず | |
昭 | かずみ | |
昭 | てる |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
昭和年間 | CHIÊU HÒA NIÊN GIAN | niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà |
昭和 | CHIÊU HÒA | Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà |