Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
照り返し | CHIẾU PHẢN | sự phản xạ (ánh sáng) |
照らす | CHIẾU | chiếu sáng;chiếu theo; chiểu theo;rọi;soi rọi |
照明弾 | CHIẾU MINH ĐẠN,ĐÀN | pháo sáng |
照明 | CHIẾU MINH | ánh sáng; đèn;sự chiếu sáng; chiếu sáng |
照会する | CHIẾU HỘI | đối phó;ứng phó |
照会 | CHIẾU HỘI | sự điều tra; sự truy hỏi |
照れ隠し | CHIẾU ẨN | sự che giấu bối rối |
照れ性 | CHIẾU TÍNH,TÁNH | tính rụt rè; tính nhút nhát |
照れ屋 | CHIẾU ỐC | người rụt rè |
照れる | CHIẾU | ngượng ngùng; lúng túng;rọi |
照る照る坊主 | CHIẾU CHIẾU PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | búp bê giấy để cầu trời đẹp |
照る | CHIẾU | chiếu sáng;nắng |
に照らして | CHIẾU | theo; y theo; dưới ánh sáng của; dưới góc nhìn của; khi so sánh với |
晩照 | VĂN CHIẾU | Hoàng hôn |
日照計 | NHẬT CHIẾU KẾ | máy quang báo |
日照権 | NHẬT CHIẾU QUYỀN | Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình |
日照時間 | NHẬT CHIẾU THỜI GIAN | Thời gian mặt trời chiếu sáng |
日照 | NHẬT CHIẾU | Ánh sáng mặt trời |
対照する | ĐỐI CHIẾU | đối;đối chiếu;ví |
対照 | ĐỐI CHIẾU | đối chứng;sự đối chiếu |
天照皇大神 | THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN | nữ thần Mặt trời |
参照する | THAM CHIẾU | xem kịch;xem lại |
参照する | THAM CHIẾU | tham chiếu; tham khảo |
参照 | THAM CHIẾU | sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo |
光照 | QUANG CHIẾU | sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng |
舞台照明 | VŨ ĐÀI CHIẾU MINH | sự chiếu sáng trên sân khấu |
自動照会通知システム | TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI | Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện |
直接照明 | TRỰC TIẾP CHIẾU MINH | sự chiếu sáng trực tiếp |
投光照明器 | ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ | máy chiếu sáng; máy rọi sáng |
投光照明 | ĐẦU QUANG CHIẾU MINH | sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha |
貸借対照表 | THẢI TÁ ĐỐI CHIẾU BIỂU | bản tổng kết tài sản;Bảng quyết toán |
課税対照額 | KHÓA THUẾ ĐỐI CHIẾU NGẠCH | tiền lợi tức bị đánh thuế |