Hán tự : Chữ CHÚ 注

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

 

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
文品 CHÚ VĂN PHẨM hàng đặt
射する CHÚ XẠ chích;chích thuốc;tiêm thuốc
文取消 CHÚ VĂN THỦ TIÊU hủy đơn hàng
射する CHÚ XẠ tiêm; tiêm chủng
文取り CHÚ VĂN THỦ nơi nhận đơn đặt hàng
CHÚ XẠ sự tiêm; tiêm chủng
文先 CHÚ VĂN TIÊN nơi đặt hàng
入教育 CHÚ NHẬP GIÁO DỤC dạy học kiểu học vẹt
文する CHÚ VĂN đặt
入する CHÚ NHẬP trút vào
文する CHÚ VĂN đặt hàng; gọi món
入する CHÚ NHẬP rót vào; tập trung sự chú ý vào
釈する CHÚ THÍCH biên;biên chú;luận giải
CHÚ VĂN sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
CHÚ NHẬP sự rót vào; sự tập trung sự chú ý vào
CHÚ THÍCH chú giải;chú thích;chú văn;sự chú giải; sự nhận xét
意深く CHÚ Ý THÂM chăm chú
する CHÚ ghi chú; chú thích
視する CHÚ THỊ nhận xét;nhìn thấy;nhìn xem
意深い CHÚ Ý THÂM cẩn thận
CHÚ dội;thêm vào; rót vào
目する CHÚ MỤC chú ý
意する CHÚ Ý để ý
ぐ(水を) CHÚ THỦY xịt
CHÚ MỤC sự chú ý
意する CHÚ Ý chú ý; lưu ý; khuyên; cảnh báo; khuyến cáo
CHÚ chuốc;dội;rót;trút;tưới
CHÚ DU chế dầu vào;sự tra dầu; sự bôi trơn
CHÚ Ý sự chú ý; sự lưu ý; sự cảnh báo;ý tứ
CHÚ đổ; chảy;dội;rót;tập trung (nỗ lực, cố gắng); đổ (sức)
文者 CHÚ VĂN GIẢ người đặt hàng
射針 CHÚ XẠ CHÂM kim chích
ぎ出す CHÚ XUẤT trút ra
文服 CHÚ VĂN PHỤC quần áo đặt may; quần áo may đo
射薬 CHÚ XẠ DƯỢC thuốc chích;thuốc tiêm
ぎ入れる CHÚ NHẬP rót vào
文書 CHÚ VĂN THƯ giấy đặt hàng
射管 CHÚ XẠ QUẢN ống tiêm
CHÚ chú (viết tắt của chú thích)
文撤回 CHÚ VĂN TRIỆT HỒI rút đơn hàng
射器 CHÚ XẠ KHÍ ống chích;ống tiêm
CƯỚC CHÚ lời chú cuối trang; chú thích cuối trang; ghi chú; chú thích
する PHÁT CHÚ đặt hàng
PHÁT CHÚ đơn đặt hàng
NGUYÊN CHÚ ghi chú gốc
ĐẦU CHÚ lời giải thích ở đầu trang
ĐẶC CHÚ sự đặt hàng đặc biệt
TÁI CHÚ VĂN đơn hàng lặp lại
PHỤ CHÚ Chú giải
意に由る BẤT CHÚ Ý DO do cẩu thả
意する BẤT CHÚ Ý hớ hênh
BẤT CHÚ Ý coi nhẹ; coi thường; không chú ý;sự coi nhẹ; sự coi thường; sự sơ suất;vô ý
YẾU CHÚ Ý sự chú ý cần thiết
筋肉射する CÂN NHỤC CHÚ XẠ tiêm bắp thịt
商品文書 THƯƠNG PHẨM CHÚ VĂN THƯ đơn đặt hàng
取扱 THỦ TRÁP CHÚ Ý cẩn thận (ký hiệu chuyên chở);sự chú ý khi thao tác
験的 NGHIỆM ĐÍCH CHÚ VĂN đơn hàng (đặt) thử
動脈 ĐỘNG MẠCH CHÚ XẠ tiêm động mạch (tiêm ven)
非再 PHI TÁI CHÚ VĂN đơn hàng một lần
酒を TỬU CHÚ rót rượu
追加 TRUY GIA CHÚ VĂN đơn hàng bổ sung
輸入 THÂU NHẬP CHÚ VĂN nhập khẩu theo đơn đặt hàng
試し THI CHÚ VĂN đơn đặt hàng thử;đơn hàng (đặt) thử
見本文書 KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ đơn đặt mẫu hàng
見本 KIẾN BẢN CHÚ VĂN đơn hàng (đặt) thử
イオン CHÚ NHẬP cấy ion
お酒を TỬU CHÚ rót rượu
補充発システム BỔ SUNG PHÁT CHÚ Hệ thống Đặt hàng Điện tử
成り行き THÀNH HÀNH,HÀNG CHÚ VĂN Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch
取り扱い THỦ TRÁP CHÚ Ý chú ý trong thao tác
瓶に水を BÌNH THỦY CHÚ đổ nước vào chai
手持ち受 THỦ TRÌ THỤ,THỌ CHÚ đơn hàng chưa thực hiện

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều