Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
氷削機 | BĂNG TƯỚC CƠ,KY | Máy bào nước đá |
検査機 | KIỂM TRA CƠ,KY | máy kiểm tra |
搾油機 | TRA DU CƠ,KY | máy ép dầu |
金属機械省 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI TỈNH | bộ cơ khí và luyện kim |
販売機 | PHIẾN MẠI CƠ,KY | máy bán hàng tự động |
氷削機 | BĂNG TƯỚC CƠ,KY | Máy bào nước đá |
動力機 | ĐỘNG LỰC CƠ,KY | máy phát lực |
電気機関車 | ĐIỆN KHÍ CƠ,KY QUAN XA | Đầu máy điện |
米国機械学会 | MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI | Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ |
現像機 | HIỆN TƯỢNG CƠ,KY | máy tráng phim |
掃除機 | TẢO TRỪ CƠ,KY | máy hút bụi |
加工機械 | GIA CÔNG CƠ,KY GIỚI | máy chế biến |
電気機械 | ĐIỆN KHÍ CƠ,KY GIỚI | cơ điện |
警報機 | CẢNH BÁO CƠ,KY | máy báo động |
蓄音機 | SÚC ÂM CƠ,KY | máy hát |
特殊機能 | ĐẶC THÙ CƠ,KY NĂNG | chức năng đặc thù |
拡声機 | KHUẾCH THANH CƠ,KY | loa; micro |
制動機 | CHẾ ĐỘNG CƠ,KY | phanh |
電気機器 | ĐIỆN KHÍ CƠ,KY KHÍ | Hàng điện tử |
遮断機 | GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN CƠ,KY | cầu dao điện |
諮問機関 | TY VẤN CƠ,KY QUAN | công ty tư vấn |
立法機関 | LẬP PHÁP CƠ,KY QUAN | cơ quan lập pháp |
特務機関 | ĐẶC VỤ CƠ,KY QUAN | cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo |
投石機 | ĐẦU THẠCH CƠ,KY | máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá |
変速機 | BIẾN TỐC CƠ,KY | bộ phận thay đổi tốc độ |
出先機関 | XUẤT TIÊN CƠ,KY QUAN | Văn phòng chi nhánh |
諜報機関 | ĐIỆP BÁO CƠ,KY QUAN | cơ quan tình báo |
空調機 | KHÔNG,KHỐNG ĐIỀU CƠ,KY | máy điều hòa không khí |
爆破機会 | BỘC,BẠO PHÁ CƠ,KY HỘI | máy nổ |
報道機関 | BÁO ĐẠO CƠ,KY QUAN | cơ quan thông tấn; cơ quan thông tin |
写真機 | TẢ CHÂN CƠ,KY | máy chụp ảnh |
追撃機 | TRUY KÍCH CƠ,KY | máy bay truy kích |
認証機関 | NHẬN CHỨNG CƠ,KY QUAN | Cơ quan Chứng nhận |
舶用機関 | BẠC DỤNG CƠ,KY QUAN | Động cơ thuyền |
爆撃機 | BỘC,BẠO KÍCH CƠ,KY | máy bay oanh kích;máy bay oanh tạc |
投影機 | ĐẦU ẢNH CƠ,KY | máy chiếu hình |
内燃機関 | NỘI NHIÊN CƠ,KY QUAN | động cơ đốt trong |
高射機関銃 | CAO XẠ CƠ,KY QUAN SÚNG | súng cao xạ |
試験機 | THI NGHIỆM CƠ,KY | máy kiểm tra |
航空機 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG CƠ,KY | máy bay |
圧搾機 | ÁP TRA CƠ,KY | máy ép |
公共機関 | CÔNG CỘNG CƠ,KY QUAN | cơ quan |
飛行機渡し | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐỘ | giao trên máy bay |
農業機械 | NÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI | máy nông nghiệp |
扇風機 | PHIẾN PHONG CƠ,KY | quạt máy |
圧搾機 | ÁP TRA CƠ,KY | ê-tô;máy nén |
光学機械 | QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI | máy quang học |
飛行機券 | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY KHOÁN | vé máy bay |
輸送機関 | THÂU TỐNG CƠ,KY QUAN | cơ quan vận tải |
計算機学会 | KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI | Hiệp hội Máy vi tính |
自動機械 | TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI | máy tự động |
破砕機 | PHÁ TOÁI CƠ,KY | Máy nghiền |
映写機 | ẢNH,ÁNH TẢ CƠ,KY | máy chiếu;máy chiếu phim;máy quay phim |
戦闘機 | CHIẾN ĐẤU CƠ,KY | máy bay chiến đấu |
受像機 | THỤ,THỌ TƯỢNG CƠ,KY | máy thu;tivi; vô tuyến |
充電機 | SUNG ĐIỆN CƠ,KY | máy nạp bình điện |
飛行機の切符 | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THIẾT PHÙ | vé máy bay |
輸送機 | THÂU TỐNG CƠ,KY | máy bay vận tải |
計算機 | KẾ TOÁN CƠ,KY | máy tính |
砕岩機 | TOÁI NHAM CƠ,KY | máy nghiền đá |
日航機 | NHẬT HÀNG CƠ,KY | Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản |
原動機 | NGUYÊN ĐỘNG CƠ,KY | động cơ |
偵察機 | TRINH SÁT CƠ,KY | máy bay do thám;máy bay thám thính; máy bay trinh sát |
飛行機に搭乗する | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐÁP THỪA | đáp máy bay |
言論機関 | NGÔN LUẬN CƠ,KY QUAN | cơ quan ngôn luận |
脱穀機 | THOÁT CỐC CƠ,KY | máy đập lúa;máy tuốt lúa |
研米機 | NGHIÊN MỄ CƠ,KY | máy xát gạo; máy xát thóc |
溶接機 | DUNG,DONG TIẾP CƠ,KY | máy hàn |
旋盤機 | TOÀN BÀN CƠ,KY | máy tiện |
信号機 | TÍN HIỆU CƠ,KY | máy đánh tín hiệu |
飛行機に乗る | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THỪA | lên máy bay |
電動機 | ĐIỆN ĐỘNG CƠ,KY | động cơ điện;mô tơ điện động |
複葉機 | PHỨC DIỆP CƠ,KY | Máy bay hai tầng cánh |
聴音機 | THÍNH ÂM CƠ,KY | máy nghe |
研磨機 | NGHIÊN MA CƠ,KY | máy mài |
混合機 | HỖN HỢP CƠ,KY | máy trộn |
旅客機 | LỮ KHÁCH CƠ,KY | máy bay chở khách |
印刷機 | ẤN LOÁT CƠ,KY | máy in |
使用機能 | SỬ,SỨ DỤNG CƠ,KY NĂNG | tính năng sử dụng |
杭打ち機 | HÀNG ĐẢ CƠ,KY | máy đóng cọc |
重工業機械 | TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI | máy công nghiệp nặng |
茶乾燥機 | TRÀ CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY | máy sấy chè |
送受信機 | TỐNG THỤ,THỌ TÍN CƠ,KY | máy thu phát |
芝刈り機 | CHI NGẢI CƠ,KY | máy xén cỏ |
最近式機械 | TỐI CẬN THỨC CƠ,KY GIỚI | máy móc tối tân |
軽工業機械 | KHINH CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI | máy công nghiệp nhẹ |
人工呼吸機 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP CƠ,KY | máy thở nhân tạo |
絶滅の危機にある | TUYỆT DIỆT NGUY CƠ,KY | có nguy cơ tuyệt chủng |
電波探知機 | ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY | Rađa |
中央販売機構 | TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU | Tổ chức Bán hàng Trung ương |
電気洗濯機 | ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ,KY | máy giặt bằng điện |
血圧測定機 | HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY | máy đo huyết áp |
紛争解決機関 | PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN | Cơ quan Giải quyết Tranh chấp |
携帯電話機 | HUỀ ĐỚI,ĐÁI ĐIỆN THOẠI CƠ,KY | máy điện thoại di động |
警戒管制機 | CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY | Hệ thống Kiểm soát và Báo động |
血圧測定機 | HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY | đo huyết áp |
簿駅代表機関 | BỘ DỊCH ĐẠI BIỂU CƠ,KY QUAN | cơ quan đai diện thương mại |
欧州通貨機構 | ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU | Thể chế Tiền tệ Châu Âu |
欧州宇宙機関 | ÂU CHÂU VŨ TRỤ CƠ,KY QUAN | Cơ quan hàng không Châu Âu |
電気掃除機 | ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ,KY | máy hút bụi bằng điện |