Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
据え置く | CƯ,CỨ TRỊ | hoãn; trì hoãn; để chậm lại; để nguyên (một vật) như nó vốn có |
据え置き | CƯ,CỨ TRỊ | sự hoãn; sự trì hoãn; sự để chậm lại; sự để nguyên (một vật) như nó vốn có; để chậm lại; trì hoãn |
据え付ける | CƯ,CỨ PHÓ | lắp đặt; trang bị |
据える | CƯ,CỨ | đặt;đút |