âm Hán | CUỒNG- Số nét: 07 – Bộ: KHUYỂN 犬 | |
---|---|---|
âm ON | キョウ | |
âm KUN | 狂う | くるう |
狂おしい | くるおしい | |
狂しい | くるおしい |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
狂犬病 | CUỒNG KHUYỂN BỆNH,BỊNH | bệnh chó dại; bệnh dại |
狂気の | CUỒNG KHÍ | Điên dại;Điên rồ |
狂気じみた | CUỒNG KHÍ | Điên khùng |
狂気 | CUỒNG KHÍ | sự phát cuồng; sự điên cuồng |
狂暴な | CUỒNG BẠO,BỘC | Điên cuồng |
狂奔する | CUỒNG BÔN | chạy điên cuồng; chạy như điên; lồng lộn; chạy đôn chạy đáo |
狂奔 | CUỒNG BÔN | sự chạy điên cuồng |
狂喜 | CUỒNG HỈ,HI | sự vui sướng phát cuồng; sự sung sướng phát cuồng; trạng thái say mê; sung sướng tột độ; vui mừng tột độ |
狂乱 | CUỒNG LOẠN | sự mãnh liệt; sự mạnh mẽ; sự kinh khủng; sự cuồng loạn |
狂わす | CUỒNG | làm cho điên lên; làm cho nổi khùng; làm cho hỏng; làm cho trục trặc; làm rối loạn |
狂った | CUỒNG | Điên |
狂う | CUỒNG | điên; điên khùng; mất trí; hỏng hóc; trục trặc |
狂い咲き | CUỒNG TIÊU | nở trái mùa |
狂言 | CUỒNG NGÔN | kịch ca vũ |
熱狂 | NHIỆT CUỒNG | sự cuồng dại; sự điên dại (yêu) |
間狂言 | GIAN CUỒNG NGÔN | Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài |
粋狂 | TÚY CUỒNG | sự thất thường; sự bất chợt;tính cách thất thường; bất chợt |
熱狂者 | NHIỆT CUỒNG GIẢ | Người nhiệt tình |
発狂 | PHÁT CUỒNG | sự phát điên; phát rồ |
熱狂的信者 | NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ | Người cuồng tín; người mê tín |
熱狂する | NHIỆT CUỒNG | hào hứng;phấn chấn |
踊り狂う | DŨNG CUỒNG | nhảy múa điên loạn |
荒れ狂う | HOANG CUỒNG | cuồng nộ; dữ dội |
誇大妄想狂 | KHOA ĐẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG CUỒNG | kẻ khoác lác |