Hán tự : Chữ ĐÁP 搭

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
載する ĐÁP TẢI,TÁI trang bị; lắp đặt kèm theo
ĐÁP TẢI,TÁI sự trang bị; sự lắp đặt kèm theo
乗案内 ĐÁP THỪA ÁN NỘI sự hướng dẫn trên tàu; hướng dẫn lên máy bay
乗員 ĐÁP THỪA VIÊN Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội
乗券 ĐÁP THỪA KHOÁN vé máy bay
乗する ĐÁP THỪA đáp
乗する ĐÁP THỪA lên máy bay
ĐÁP THỪA việc lên máy bay
載する ĐÁP TẢI,TÁI đăng tải;xếp lên
飛行機に乗する PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐÁP THỪA đáp máy bay

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều