Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
題目 | ĐỀ MỤC | đề mục |
題材 | ĐỀ TÀI | đề tài |
題名 | ĐỀ DANH | nhan đề;tên (sách, bài hát.v.v…) |
題する | ĐỀ | đặt nhan đề; lấy tiêu đề; làm thơ với nhan đề |
題 | ĐỀ | vấn đề; chủ đề |
難題をふっかける | NẠN,NAN ĐỀ | hạch sách |
難題 | NẠN,NAN ĐỀ | chủ đề rắc rối; vấn đề rắc rối |
副題 | PHÓ ĐỀ | phụ đề |
議題 | NGHỊ ĐỀ | đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi; |
御題 | NGỰ ĐỀ | chủ đề do vua chọn để bình thơ |
出題 | XUẤT ĐỀ | việc đề ra câu hỏi; sự đặt ra vấn đề |
論題 | LUẬN ĐỀ | luận cương |
課題 | KHÓA ĐỀ | chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức |
例題 | LỆ ĐỀ | ví dụ mẫu; bài tập mẫu |
話題 | THOẠI ĐỀ | chủ đề;đầu đề câu chuyện;đề tài |
宿題 | TÚC,TÚ ĐỀ | bài tập về nhà |
表題 | BIỂU ĐỀ | tiêu đề |
主題 | CHỦ,TRÚ ĐỀ | chủ đề;đề tài |
お題目 | ĐỀ MỤC | lễ cầu nguyện; buổi cầu kinh |
問題を解決する | VẤN ĐỀ GIẢI QUYẾT | Giải quyết vấn đề |
問題を引き起こす | VẤN ĐỀ DẪN KHỞI | gây chuyện |
問題から外れる | VẤN ĐỀ NGOẠI | lạc đề |
問題 | VẤN ĐỀ | vấn đề |
標題 | TIÊU ĐỀ | đề bài |
命題 | MỆNH ĐỀ | mệnh đề |
難問題 | NẠN,NAN VẤN ĐỀ | Vấn đề khó khăn; vấn đề phức tạp |
別問題 | BIỆT VẤN ĐỀ | vấn đề khác |
政治問題 | CHÍNH,CHÁNH TRI VẤN ĐỀ | vấn đề chính trị |
南北問題 | NAM BẮC VẤN ĐỀ | vấn đề Bắc Nam |
公害問題 | CÔNG HẠI VẤN ĐỀ | Vấn đề ô nhiễm |
対内問題 | ĐỐI NỘI VẤN ĐỀ | vấn đề đối nội |
人口問題 | NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ | Vấn đề dân cư |
外交問題評議会 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại |
経済問題 | KINH TẾ VẤN ĐỀ | vấn đề kinh tế |
外交問題 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ | vấn đề ngoại giao |
程度問題 | TRÌNH ĐỘ VẤN ĐỀ | vấn đề mức độ |
国際問題 | QUỐC TẾ VẤN ĐỀ | vấn đề quốc tế |
社会問題 | XÃ HỘI VẤN ĐỀ | tệ nạn xã hội |
相関問題 | TƯƠNG,TƯỚNG QUAN VẤN ĐỀ | vấn đề tương quan |
環境問題 | HOÀN CẢNH VẤN ĐỀ | vấn đề môi trường |
当面の問題 | ĐƯƠNG DIỆN VẤN ĐỀ | vấn đề trước mắt |
テスト問題 | VẤN ĐỀ | đề thi |
礼拝の八題目 | LỄ BÀI BÁT ĐỀ MỤC | bát bảo;bát bửu |
生死の問題 | SINH TỬ VẤN ĐỀ | vấn đề sống chết |
手に余る課題 | THỦ DƯ KHÓA ĐỀ | nhiệm vụ ngoài sức mình |
戦略国際問題研究所 | CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ | Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế |
国連人道問題局 | QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC | Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo |
2000年問題対策済み | NIÊN VẤN ĐỀ ĐỐI SÁCH TẾ | sự khắc phục được vấn đề Y2K |
2000年問題 | NIÊN VẤN ĐỀ | Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000 |