Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
液化 | DỊCH HÓA | hóa lỏng |
液体 | DỊCH THỂ | chất lỏng;dịch thể;thể lỏng |
液 | DỊCH | dịch thể; dung dịch; dịch |
血液を採取する | HUYẾT DỊCH THẢI,THÁI THỦ | trích máu |
血液が流れる | HUYẾT DỊCH LƯU | máu lưu thông; chảy |
血液 | HUYẾT DỊCH | huyết;máu |
唾液 | THOÁ DỊCH | nước bọt; nước dãi; nước miếng |
精液 | TINH DỊCH | tinh dịch |
粘液質 | NIÊM DỊCH CHẤT | đờm dãi |
粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |
乳液 | NHŨ DỊCH | Nhựa cây; mủ cây |
粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |
粘液 | NIÊM DỊCH | keo dính |
溶液 | DUNG,DONG DỊCH | dung dịch |
血液検査 | HUYẾT DỊCH KIỂM TRA | thử máu;xét nghiệm máu |
血液循環 | HUYẾT DỊCH TUẦN HOÀN | tuần hoàn máu |
毒液 | ĐỘC DỊCH | nọc |
血液学 | HUYẾT DỊCH HỌC | huyết học |
排液 | BÀI DỊCH | hệ thống thoát nước; hệ thống tiêu nước |
血液型 | HUYẾT DỊCH HÌNH | nhóm máu |
廃液 | PHẾ DỊCH | dung dịch phế thải |
定着液 | ĐỊNH TRƯỚC DỊCH | định hình;dung dịch hiện ảnh |
培養液 | BỒI DƯỠNG DỊCH | dung dịch nuôi cấy |
乳状液 | NHŨ TRẠNG DỊCH | Chất lỏng dạng sữa |
乳濁液 | NHŨ TRỌC DỊCH | dịch nhũ tương |
現像液 | HIỆN TƯỢNG DỊCH | dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng |
電解液 | ĐIỆN GIẢI DỊCH | Chất điện phân; dung dịch điện phân |