Hán tự : Chữ DIỄN 演

Hán DIỄN- Số nét: 14 – Bộ: THỦY 水
ON エン

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype

https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
DIỄN TẬP diễn tập;tập luyện;thao diễn
DIỄN KỸ kỹ thuật trình diễn
奏者 DIỄN TẤU GIẢ nhạc công
奏会 DIỄN TẤU HỘI buổi hòa nhạc;hòa nhạc
奏する DIỄN TẤU tấu;tấu nhạc
奏する DIỄN TẤU diễn tấu; trình diễn (âm nhạc)
DIỄN TẤU biểu diễn;sự diễn tấu; sự trình diễn (âm nhạc)
DIỄN ĐÀN bục;diễn đàn; bục phát biểu
DIỄN KỊCH diễn kịch;vở kịch
出家 DIỄN XUẤT GIA thầy tuồng
出する DIỄN XUẤT đạo diễn
説文 DIỄN THUYẾT VĂN diễn văn
出する DIỄN XUẤT sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch)
DIỄN THUYẾT sự diễn thuyết; sự thuyết trình
DIỄN XUẤT bản tuồng;đạo diễn; diễn; diễn xuất;sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch); diễn
芸会 DIỄN NGHỆ HỘI buổi liên hoan;liên hoan
ずる DIỄN trình diễn; đóng vai
DIỄN NGHỆ nghệ thuật diễn xuất
じる DIỄN trình diễn; đóng vai
習する DIỄN TẬP tập diễn
THỰC DIỄN biểu diễn
GIẢNG DIỄN GIẢ diễn giả;Giảng viên; người diễn thuyết;thuyết gia
する GIẢNG DIỄN giảng; phát biểu
SƠ DIỄN sự trình diễn lần đầu; sự trình chiếu lần đầu
が終わり GIẢNG DIỄN CHUNG dừng lời
する XUẤT DIỄN đóng
GIẢNG DIỄN bài giảng; bài nói chuyện;diễn giảng
XUẤT DIỄN sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; cso mặt
SINH DIỄN TẤU Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
CÔNG DIỄN sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng
ĐỘC DIỄN sự độc diễn
俳優 CHỦ,TRÚ DIỄN BÀI ƯU vai chính
NHIỆT DIỄN Sự trình diễn nhiệt tình
CHỦ,TRÚ DIỄN vai diễn
する THƯỢNG DIỄN dàn cảnh
する THƯỢNG DIỄN trình diễn; biểu diễn; diễn
THƯỢNG DIỄN bản tưồng;sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn
高速算機構 CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính)
国際劇評論家協会 QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế
街頭 NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT bài diễn thuyết trên đường phố; diễn thuyết trên đường phố
再出する TÁI XUẤT DIỄN xuất đầu lộ diện
報告講 BÁO CÁO GIẢNG DIỄN thuyết trình
喜劇をずる HỈ,HI KỊCH DIỄN làm trò
役割をじする DỊCH CÁT DIỄN đóng trò

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều