Hán tự chữ GIỚI 介

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
GIỚI GIÁP Vỏ cứng
抱する GIỚI BÃO chăm sóc; trông nom
GIỚI BÃO sự chăm sóc; sự trông nom; chăm sóc; trông nom
入する GIỚI NHẬP can thiệp; xen vào
GIỚI NHẬP sự can thiệp
TRỌNG GIỚI môi giới;trung gian
NGƯ GIỚI đồ ăn biển; đồ biển; hải sản
THIỆU GIỚI TRẠNG giấy giới thiệu
THIỆU GIỚI LIỆU tiền môi giới
する THIỆU GIỚI giới thiệu
THIỆU GIỚI sự giới thiệu; giới thiệu
MÔI GIỚI VẬT sự môi giới
MÔI GIỚI môi giới; sự trung gian
ÁCH GIỚI GIẢ người phụ thuộc; kẻ ăn bám; gánh nặng
ÁCH GIỚI phiền hà; rắc rối; gây lo âu;phụ thuộc;tốt bụng; tử tế;sự phiền hà; sự rắc rối; sự gây lo âu; việc làm gánh nặng;sự phụ thuộc; sự chịu ơn; sự nương tựa;sự tốt bụng; sự tử tế;
TRỌNG GIỚI GIẢ trung gian
お節 TIẾT GIỚI sự thóc mách; sự tọc mạch; sự xen vào chuyện người khác; người tọc mạch;thóc mách; tọc mạch; xen vào chuyện người khác; lắm chuyện; lắm điều; lắm chuyện
仲人をして TRỌNG NHÂN GIỚI thông qua người làm mối
自己紹する TỰ KỶ THIỆU GIỚI tự giới thiệu về bản thân
自己紹 TỰ KỶ THIỆU GIỚI sự tự giới thiệu; tự giới thiệu

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều