Hán | GIỚI- Số nét: 07 – Bộ: QUA 戈 | |
---|---|---|
ON | カイ | |
KUN | 戒める | いましめる |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
戒律 | GIỚI LUẬT | giới luật (nhà Phật); điều răn; điều dạy bảo; lời răn |
戒厳令 | GIỚI NGHIÊM LỆNH | nghiêm lệnh |
戒厳 | GIỚI NGHIÊM | quân luật; lệnh giới nghiêm |
戒める | GIỚI | cảnh báo |
戒め | GIỚI | lời cảnh báo |
斎戒 | TRAI GIỚI | sự rửa tội |
懲戒処分 | TRÙNG GIỚI XỬ,XỨ PHÂN | biện pháp trừng phạt |
懲戒免職 | TRÙNG GIỚI MIỄN CHỨC | sự mất chức do bị trừng phạt |
警戒管制機 | CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY | Hệ thống Kiểm soát và Báo động |
懲戒 | TRÙNG GIỚI | sự phạt; sự trừng phạt |
警戒する | CẢNH GIỚI | canh gác;e ấp |
厳戒 | NGHIÊM GIỚI | cẩn mật; cảnh giác cao độ; giới nghiêm |
警戒する | CẢNH GIỚI | cảnh báo; cảnh giới; cảnh giác |
十戒 | THẬP GIỚI | mười điều phật răn dạy |
警戒 | CẢNH GIỚI | canh phòng;sự cảnh báo; sự cảnh giới; sự cảnh giác; cảnh báo; cảnh giới; cảnh giác |
訓戒する | HUẤN GIỚI | khuyến dụ;quở mắng |
訓戒する | HUẤN GIỚI | cảnh báo; răn dạy; cảnh cáo |
訓戒 | HUẤN GIỚI | sự cảnh báo không nên làm gì |
空中警戒管制機 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY | Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không |