Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
機械を動かす | CƠ,KY GIỚI ĐỘNG | mở máy |
機械を利用する | CƠ,KY GIỚI LỢI DỤNG | thừa cơ |
機械 | CƠ,KY GIỚI | bộ máy;cơ khí; máy móc; cơ giới;guồng máy;máy |
足械 | TÚC GIỚI | Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác |
器械 | KHÍ GIỚI | khí giới; dụng cụ; công cụ |
機械装置 | CƠ,KY GIỚI TRANG TRỊ | lắp máy |
機械油 | CƠ,KY GIỚI DU | dầu máy |
機械文明 | CƠ,KY GIỚI VĂN MINH | cách mạng kỹ thuật |
機械工 | CƠ,KY GIỚI CÔNG | thợ cơ khí;thợ máy |
機械学 | CƠ,KY GIỚI HỌC | cơ học |
機械化 | CƠ,KY GIỚI HÓA | cơ giới hoá;cơ giới hóa;cơ khí hoá |
機械を装置する | CƠ,KY GIỚI TRANG TRỊ | ráp máy |
機械を行使する | CƠ,KY GIỚI HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ | sẵn dịp |
機械を組立てる | CƠ,KY GIỚI TỔ LẬP | ráp máy |
農業機械 | NÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI | máy nông nghiệp |
自動機械 | TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI | máy tự động |
工作機械 | CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI | máy công cụ |
米国機械学会 | MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI | Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ |
医療機械 | I,Y LIỆU CƠ,KY GIỚI | máy y khoa |
加工機械 | GIA CÔNG CƠ,KY GIỚI | máy chế biến |
光学機械 | QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI | máy quang học |
電気機械 | ĐIỆN KHÍ CƠ,KY GIỚI | cơ điện |
金属機械部 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI BỘ | bộ cơ khí và luyện kim |
金属機械省 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI TỈNH | bộ cơ khí và luyện kim |
重工業機械 | TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI | máy công nghiệp nặng |
軽工業機械 | KHINH CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI | máy công nghiệp nhẹ |
最近式機械 | TỐI CẬN THỨC CƠ,KY GIỚI | máy móc tối tân |
レントゲン機械 | CƠ,KY GIỚI | máy quang tuyến |
パーマネント機械 | CƠ,KY GIỚI | máy sấy tóc |
アジア太平洋機械翻訳協会 | THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI | Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT |
社団法人日本電子機械工業会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |