Hán tự : Chữ HẠ 暇

âm Hán HẠ- Số nét: 13 – Bộ: NHẬT 日
âm ON
âm KUN ひま
いとま

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype

https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
潰し HẠ HỘI sự giết thời gian
取る HẠ THỦ mất thời gian
な時 HẠ THỜI lúc rỗi;thời gian rỗi; khi rảnh
HẠ rảnh;rảnh rỗi
TỨ HẠ sự nghỉ phép
THỐN HẠ giây phút rảnh rỗi
衣服 DƯ HẠ Y PHỤC bộ đồ dạ hội
DƯ HẠ thời gian rỗi; lúc rỗi rãi; lúc rảnh rỗi
に行く HƯU HẠ HÀNH,HÀNG đi nghỉ
HƯU HẠ kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
年次有給休 NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều