Chữ HÁN- Số nét: 13 – Bộ: THỦY 水
ONカンKUN漢はん
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
漢字 | HÁN TỰ | chữ Hán;hán tự |
漢和 | HÁN HÒA | tiếng Nhật lấy từ chữ Hán |
漢人 | HÁN NHÂN | hán tộc |
漢語 | HÁN NGỮ | Hán ngữ; tiếng Hán |
漢詩 | HÁN THI | thơ Trung Quốc |
漢王朝 | HÁN VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU | triều đại Hán; triều nhà Hán |
漢民族 | HÁN DÂN TỘC | hán tộc |
漢時代 | HÁN THỜI ĐẠI | triều đại Hán; triều nhà Hán |
漢方薬 | HÁN PHƯƠNG DƯỢC | thuốc đông y; thuốc bắc |
漢文 | HÁN VĂN | Hán văn;thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc |
漢学 | HÁN HỌC | hán học |
悪漢がする | ÁC HÁN | ớn lạnh |
羅漢 | LA HÁN | la hán |
悪漢 | ÁC HÁN | tên ác ôn; kẻ ác độc; tên côn đồ; đầu gấu; côn đồ |
巨漢 | CỰ HÁN | sự khổng lồ;sự phi thường |
好漢 | HIẾU,HẢO HÁN | hảo hán; trang hảo hán |
天漢 | THIÊN HÁN | dải Ngân hà; dải thiên hà |
門外漢 | MÔN NGOẠI HÁN | người không có chuyên môn; người nghiệp dư |
硬骨漢 | NGẠNH XƯƠNG HÁN | người nguyên tắc; người cứng nhắc |
当用漢字 | ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ | chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng |
熱血漢 | NHIỆT HUYẾT HÁN | Người đàn ông nhiệt huyết |
常用漢字 | THƯỜNG DỤNG HÁN TỰ | chữ Hán thông dụng |
無頼漢 | VÔ,MÔ LẠI HÁN | kẻ côn đồ; tên vô lại |
好色漢 | HIẾU,HẢO SẮC HÁN | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
卑劣漢 | TY,TI LIỆT HÁN | hạng người bỉ ổi; hạng người hèn hạ |
好色っ漢 | HIẾU,HẢO SẮC HÁN | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype