Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
献茶 | HIẾN TRÀ | trà cúng |
献納者 | HIẾN NẠP GIẢ | người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp |
献納品 | HIẾN NẠP PHẨM | vật hiến tặng |
献納 | HIẾN NẠP | sự hiến tặng; hiến; hiến tặng; biếu; biếu tặng |
献立表 | HIẾN LẬP BIỂU | thực đơn |
献立 | HIẾN LẬP | bảng thực đơn;thực đơn; menu; danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn;trình tự; thứ tự; chương trình làm việc |
献物 | HIẾN VẬT | vật hiến tế; vật hiến tặng |
献灯 | HIẾN ĐĂNG | đèn lồng cúng |
献呈本 | HIẾN TRÌNH BẢN | sách danh sách đồ cúng tiến |
献饌 | HIẾN SOẠN | thức ăn cúng thần |
献上する | HIẾN THƯỢNG | dâng |
献金する | HIẾN KIM | quyên tiền |
献上する | HIẾN THƯỢNG | dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến |
献金する | HIẾN KIM | quyên góp; tặng tiền; biếu tiền; hiến tiền; đóng góp |
献上 | HIẾN THƯỢNG | sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến |
献金 | HIẾN KIM | tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện…) |
献身 | HIẾN THÂN | sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên |
献血する | HIẾN HUYẾT | hiến máu |
献血 | HIẾN HUYẾT | sự hiến máu; hiến máu; máu được hiến |
貢献する | CỐNG HIẾN | cống hiến; đóng góp |
貢献 | CỐNG HIẾN | sự cống hiến; sự đóng góp |
文献 | VĂN HIẾN | văn kiện |
奉献する | PHỤNG HIẾN | hiến dâng; cúng lễ |
奉献 | PHỤNG HIẾN | sự hiến dâng; sự cúng lễ |
命日を献上する | MỆNH NHẬT HIẾN THƯỢNG | cúng giỗ |