Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
校葬 | HIỆU,GIÁO TÀNG | đám tang ở trường học |
校舎 | HIỆU,GIÁO XÁ | khu nhà trường; khu học xá; lớp học; ngôi trường |
校章 | HIỆU,GIÁO CHƯƠNG | huy chương của trường; huy hiệu của trường |
校正係 | HIỆU,GIÁO CHÍNH HỆ | người đọc và sửa bản in; người hiệu đính |
校正する | HIỆU,GIÁO CHÍNH | hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa |
校正 | HIỆU,GIÁO CHÍNH | sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính |
校歌 | HIỆU,GIÁO CA | bài hát của trường; bài ca của trường |
校旗 | HIỆU,GIÁO KỲ | cờ của trường |
校庭 | HIỆU,GIÁO ĐÌNH | sân trường |
校則 | HIỆU,GIÁO TẮC | quy tắc của trường học |
校了 | HIỆU,GIÁO LIỄU | sự đã hiệu chỉnh xong; hiệu chỉnh xong; đã hiệu chỉnh |
校主 | HIỆU,GIÁO CHỦ,TRÚ | hiệu trưởng |
校閲 | HIỆU,GIÁO DUYỆT | sự duyệt lại; duyệt lại; xem lại |
校 | HIỆU,GIÁO | hiệu; trường học; dấu hiệu |
校長 | HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG | hiệu trưởng |
校訂する | HIỆU,GIÁO ĐINH | duyệt |
校訂 | HIỆU,GIÁO ĐINH | sự hiệu đính; hiệu đính |
高校 | CAO HIỆU,GIÁO | trường cấp 3; trường trung học |
学校を避ける | HỌC HIỆU,GIÁO TỴ | trốn học |
開校式 | KHAI HIỆU,GIÁO THỨC | lễ khai giảng;lễ khai trường; khai trường |
学校をサボる | HỌC HIỆU,GIÁO | trốn học; bùng học |
転校生 | CHUYỂN HIỆU,GIÁO SINH | học sinh chuyển trường |
学校へ行く | HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG | đi học |
転校 | CHUYỂN HIỆU,GIÁO | sự chuyển trường |
学校の設備 | HỌC HIỆU,GIÁO THIẾT BỊ | trang thiết bị trường học |
学校に行く | HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG | đi học |
学校 | HỌC HIỆU,GIÁO | học đường;học hiệu;nhà trường;trường;trường học |
登校拒否 | ĐĂNG HIỆU,GIÁO CỰ PHỦ | Sự trốn học |
登校する | ĐĂNG HIỆU,GIÁO | có mặt (ở trường) |
登校 | ĐĂNG HIỆU,GIÁO | sự có mặt (ở trường) |
副校長 | PHÓ HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG | phó hiệu trưởng |
分校 | PHÂN HIỆU,GIÁO | phân hiệu |
母校 | MẪU HIỆU,GIÁO | trường học; học đường; học hiệu |
入校 | NHẬP HIỆU,GIÁO | Sự nhập trường (trường học); sự vào trường (trường học) |
休校 | HƯU HIỆU,GIÁO | sự nghỉ học; nghỉ học |
将校 | TƯƠNG,TƯỚNG HIỆU,GIÁO | tướng tá |
高校生 | CAO HIỆU,GIÁO SINH | học sinh cấp ba; học sinh trung học |
小学校 | TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO | tiểu học;trường tiểu học |
予備校 | DỰ BỊ HIỆU,GIÁO | lò luyện thi;trường dự bị |
中学校 | TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
美術学校 | MỸ,MĨ THUẬT HỌC HIỆU,GIÁO | Trường nghệ thuật |
私立学校 | TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường tư; trường dân lập |
士官学校 | SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO | học viện quân sự |
国立学校 | QUỐC LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường công; trường quốc lập |
公立学校 | CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường công lập;trường đại học quốc lập |
高等学校 | CAO ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng |
中等学校 | TRUNG ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
専門学校 | CHUYÊN MÔN HỌC HIỆU,GIÁO | trường chuyên |
海軍兵学校 | HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO | trường sỹ quan hải quân |
欧州国際学校協議会 | ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI | Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |