âm Hán | HOẶC- Số nét: 08 – Bộ: QUA 戈 | |
---|---|---|
âm ON | ワク, コク, イキ | |
âm KUN | 或る | ある |
或 | あるい | |
或 | あるいは |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
或いは | HOẶC | hoặc; hoặc là |
或 | HOẶC | mỗi; mỗi một; có một |